Tìm hiểu những dòng máy thổi khí chính hãng giá rẻ
Xem nhanh
Được sử dụng cho mục đích công nghiệp và các hoạt động sản xuất với quy mô tương đối lớn nên phần lớn máy thổi khí trên thị trường đều dành cho ngành công nghiệp và nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên không phải vì thế mà máy thổi khí không có các máy với công suất nhỏ hơn. Vì thế, để hiểu rõ hơn chúng ta sẽ tìm hiểu về các dòng máy thổi khí chính hãng nhé.
Máy thổi khí SSR Taiko DN50 và DN200
Các thương hiệu máy thổi khí tốt mà rẻ
Máy thổi khí là thiết bị cấp khí oxi cho các bể nuôi trồng thủy hải sản, bể nước thải, ao, hồ nuôi tôm, cá nhằm hạn chế vi sinh vật hiếu khí, yếm khí phát triển làm ô nhiễm nguồn nước gây thiệt hại về kinh tế.Máy có kết cấu đặc biệt với khoang chứa khí oxi, khoang đẩy khí oxi vào mặt nước hồ khi hoạt động. Máy có thiết kế nhỏ gọn hoặc lớn tùy theo công suất của motor và công dụng hay từng hãng mà khác nhau. Máy thổi khí hoạt động tốt hơn khi dùng cùng đĩa phân phối khí giúp lượng khí được phân bổ đều khắp mặt nước một cách nhanh chóng và đồng đều dưới dạng những bọt khí nhỏ mịn.
Máy thổi khí con sò
Hiện nay, có rất nhiều dòng máy thổi khí, ta có thể kể qua các thương hiệu như: máy thổi khí Tsurumi, Taiko Kikai từ Nhật, máy thổi khí Đài Loan: Long Tech, Heywel từ Đài Loan,... đây là những thương hiệu sản xuất dòng máy thổi khí cỡ lớn dành cho công nghiệp. Với các dòng máy thổi khí công suất nhỏ có thể kể đến thương hiệu máy thổi khí FUJIMAC của Nhật và máy thổi khí con sò Dargang. Đây là những thương hiệu nổi bật sản xuất máy thổi khí và hiện đang được phân phối tại thị trường Việt Nam. Mỗi thương hiệu đều có những tính năng nổi bật riêng và giá thành khá cạnh tranh nhau.
Bạn muốn có được chất lượng tốt nhất thì nên chọn thương hiệu đến từ Nhật, bạn muốn giá thành tốt hơn để tiết kiệm chi phí bạn có thể lựa chọn các thương hiệu đến từ Đài Loan. Riêng đối với dòng máy thổi khí mini thì FUJIMAC cũng có giá thành khá tốt không kém gì với thương hiệu máy thổi khí mini con sò Dargang.
Báo giá máy thổi khí giá rẻ
1. Bảng giá máy thổi khí mini công suất nhỏ Fujimac Japan
STT | Model | Công suất | Áp suất | Lưu lượng | Giá |
1 | MAC40R | 34 W | 12kPa | 40 lít/phút | 2,600,000 VNĐ |
2 | MAC60R | 45 W | 15kPa | 60 lít/phút | 2,945,455 VNĐ |
3 | MAC80R | 53 W | 15kPa | 80 lít/phút | 3,400,000 VNĐ |
4 | MAC100R | 80 W | 18kPa | 100 lít/phút | 5,672,728 VNĐ |
5 | MAC120R | 91 W | 18kPa | 120 lít/phút | 6,527,273 VNĐ |
6 | MAC200R | 160 W | 20kPa | 200 lít/phút | 8,090,910 VNĐ |
2. Bảng giá máy thổi khí con sò công suất nhỏ Dargang
STT | Model | Công suất | Hút chân không | Lưu lượng | Giá |
1 | DG-100-11 | 0.18 KW | 50/40 mbar | 1 m³/phút | 5,292,000 VNĐ |
2 | DG-200-11 | 0.4 KW | 110/130 mbar | 1.5 m³/phút | 6,384,000 VNĐ |
3 | DG-300-11 | 0.75 KW | 140/150 mbar | 2.6 m³/phút | 6,972,000 VNĐ |
4 | DG-300-31 | 1.1 KW | 160/190 mbar | 2.6 m³/phút | 7,980,000 VNĐ |
5 | DG-400-31 | 1.5 KW | 180/190 mbar | 3.7 m³/phút | 10.332,000 VNĐ |
6 | DG-230-11 | 0.75 KW | 180/220 mbar | 1.6 m³/phút | 12,432,000 VNĐ |
7 | DG-330-11 | 1.5 KW | 240/250 mbar | 2.6 m³/phút | 14,532,000 VNĐ |
8 | DG-100-16 | 0.18 KW | 50/60 mbar | 1 m³/phút | 5,208,000 VNĐ |
9 | DG-200-16 | 0.4 KW | 110/130 mbar | 1.5 m³/phút | 6,132,000 VNĐ |
10 | DG-300-16 | 0.75 KW | 140/140 mbar | 2.6 m³/phút | 6,636,000 VNĐ |
11 | DG-300-26 | 0.9 KW | 165/180 mbar | 2.6 m³/phút | 7,224,000 VNĐ |
12 | DG-300-36 | 1.3 KW | 175/200 mbar | 2.6 m³/phút | 7,812,000 VNĐ |
13 | DG-400-16 | 0.9 KW | 130/120 mbar | 3.7 m³/phút | 8,904,000 VNĐ |
14 | DG-400-26 | 1.3 KW | 180/180 mbar | 3.7 m³/phút | 9,408,000 VNĐ |
15 | DG-400-36 | 1.75 KW | 210/220 mbar | 3.7 m³/phút | 9,744,000 VNĐ |
16 | DG-400-46 | 2.2 KW | 220/270 mbar | 3.7 m³/phút | 10,500,000 VNĐ |
17 | DG-600-16 | 2.2 KW | 220/210 mbar | 5.5 m³/phút | 11,088,000 VNĐ |
18 | DG-600-26 | 3.4 KW | 255/270 mbar | 5.5 m³/phút | 13,020,000 VNĐ |
19 | DG-600-36 | 4 KW | 270/320 mbar | 5.5 m³/phút | 14,280,000 VNĐ |
20 | DG-800-16 | 5.5 KW | 270/290 mbar | 9.5 m³/phút | 26,880,000 VNĐ |
21 | DG-800-26 | 7.5 KW | 295/390 mbar | 9.5 m³/phút | 29,316,000 VNĐ |
22 | DG-900-16 | 9 KW | 200/190 mbar | 18.9 m³/phút | 55,104,000 VNĐ |
23 | DG-900-26 | 13 KW | 290/270 mbar | 18.9 m³/phút | 60,480,000 VNĐ |
24 | DG-900-36 | 20 KW | 350/440 mbar | 18.9 m³/phút | 66,360,000 VNĐ |
25 | DG-230-16 | 0.75 KW | 200/240 mbar | 1.6 m³/phút | 12,012,000 VNĐ |
26 | DG-330-16 | 1.75 KW | 275/300 mbar | 2.6 m³/phút | 14,112,000 VNĐ |
27 | DG-330-26 | 2.2 KW | 320/390 mbar | 2.6 m³/phút | 15,876,000 VNĐ |
28 | DG-430-16 | 3.4 KW | 345/410 mbar | 3.7 m³/phút | 19,992,000 VNĐ |
29 | DG-430-26 | 4 KW | 355/460 mbar | 3.7 m³/phút | 21,756,000 VNĐ |
30 | DG-630-26 | 4 KW | 350/350 mbar | 5.5 m³/phút | 27,132,000 VNĐ |
31 | DG-630-36 | 5.5 KW | 410/500 mbar | 5.5 m³/phút | 30,660,000 VNĐ |
32 | DG-630-46 | 7.5 KW | 420/580 mbar | 5.5 m³/phút | 33,180,000 VNĐ |
33 | DG-830-16 | 7.5 KW | 350/350 mbar | 9.5 m³/phút | 44,940,000 VNĐ |
34 | DG-830-26 | 13 KW | 430/600 mbar | 9.5 m³/phút | 51,996,000 VNĐ |
35 | DG-830-36 | 20 KW | 450/700 mbar | 9.6 m³/phút | 59,052,000 VNĐ |
36 | DG-840-16 | 7.5 KW | 180/145 mbar | 14.2 m³/phút | 44,940,000 VNĐ |
37 | DG-840-26 | 13 KW | 250/250 mbar | 14.2 m³/phút | 51,996,000 VNĐ |
38 | DG-840-36 | 20 KW | 300/300 mbar | 14.2 m³/phút | 59,052,000 VNĐ |
3. Bảng báo giá máy thổi khí công suất lớn Heywel
STT | Model | Công suất | Cột áp | Lưu lượng khí | Giá |
1 | RSS 40 | 2HP | 2 - 5 m (2000-5000 mmAq) | 2.55 - 0.62 m³/phút | Liên hệ |
2 | RSS 40 | 3HP | 3 - 6 m (3000-6000 mmAq) | 2.39 - 1.04 m³/phút | Liên hệ |
3 | RSS 50 | 3HP | 2 - 5 m (2000-5000 mmAq) | 4.32 - 1.15 m³/phút | Liên hệ |
4 | RSS 50 | 5HP | 3 - 7 m (3000-7000 mmAq) | 4.13 - 0.67 m³/phút | Liên hệ |
5 | RSS 50 | 5.5HP | 3 - 7 m (3000-7000 mmAq) | 4.13 - 0.67 m³/phút | Liên hệ |
6 | RSS 65 | 5HP | 2 - 6 m (2000-6000 mmAq) | 5.94 - 1.36 m³/phút | Liên hệ |
7 | RSS 65 | 7.5HP | 3 - 7 m (3000-7000 mmAq) | 5.75 - 1.36 m³/phút | Liên hệ |
8 | RSS 80 | 7.5HP | 2 - 5 m (2000-5000 mmAq) | 10.29 - 2.31 m³/phút | Liên hệ |
9 | RSS 80 | 10HP | 3 - 6 m (3000-6000 mmAq) | 9.89 - 2.63 m³/phút | Liên hệ |
10 | RSS 80 | 15HP | 4 - 7 m (4000-7000 mmAq) | 9.53 - 2.99 m³/phút | Liên hệ |
11 | RSS 100 | 10HP | 2 - 5 m (2000-5000 mmAq) | 14.52 - 3.36 m³/phút | Liên hệ |
12 | RSS 100 | 15HP | 3 - 6 m (3000-6000 mmAq) | 13.98 - 3.83 m³/phút | Liên hệ |
13 | RSS 100 | 20HP | 4 - 7 m (4000-7000 mmAq) | 13.5 - 6.04 m³/phút | Liên hệ |
4. Báo giá máy thổi khí công suất lớn Taiko Kikai
STT | Model | Công suất | Cột áp | Lưu lượng khí | Giá |
1 | SSR 50 | 1HP | 1 - 2.5 m | 1.89 - 1.05 m³/phút | Liên hệ |
2 | SSR 50 | 1.5HP | 1 - 3.5 m | 2.27 - 0.93 m³/phút | Liên hệ |
3 | SSR 50 | 2HP | 1 - 5 m | 2.48 - 0.78m³/phút | Liên hệ |
4 | SSR 50 | 3HP | 2 - 5.5 m | 2.33 - 0.9 m³/phút | Liên hệ |
5 | SSR 50 | 4HP | 3.5 - 6 m | 2.12 - 1.14 m³/phút | Liên hệ |
6 | SSR 50 | 5.5HP | 5 - 6 m | 2.01 - 1.62 m³/phút | Liên hệ |
7 | SSR 65 | 1HP | 1 - 1.5 m | 2.31 - 1.57m³/phút | Liên hệ |
8 | SSR 65 | 1.5HP | 1 - 2.5 m | 3.02 - 1.4 m³/phút | Liên hệ |
9 | SSR 65 | 2HP | 1 - 3.5 m | 3.64 - 1.25 m³/phút | Liên hệ |
10 | SSR 65 | 3HP | 1.5 - 5 m | 3.55-1.07 m³/phút | Liên hệ |
11 | SSR 65 | 4HP | 2.5 - 5.5 m | 3.4 - 1.27 m³/phút | Liên hệ |
12 | SSR 65 | 5.5HP | 3.5 - 6 m | 3.27 - 1.63 m³/phút | Liên hệ |
13 | SSR 65 | 7.5HP | 5 - 6 m | 3.09 - 2.21 m³/phút | Liên hệ |
14 | SSR 80 | 3HP | 1 - 2.5 m | 5.43 - 2.84 m³/phút | Liên hệ |
15 | SSR 80 | 4HP | 1.5 - 4 m | 5.35 - 2.63 m³/phút | Liên hệ |
16 | SSR 80 | 5.5HP | 2 - 5.5 m | 5.27 - 2.4 m³/phút | Liên hệ |
17 | SSR 80 | 7.5HP | 3 - 6 m | 5.12 - 2.36 m³/phút | Liên hệ |
18 | SSR 80 | 10HP | 4.5 - 6 m | 4.89 - 3.65 m³/phút | Liên hệ |
19 | SSR 100 | 4HP | 1 - 2.5 m | 6.91 - 4.09 m³/phút | Liên hệ |
20 | SSR 100 | 5.5HP | 1 - 3.5 m | 9.07 - 3.82 m³/phút | Liên hệ |
21 | SSR 100 | 7.5HP | 1.5 - 5m | 8.96 - 3.48 m³/phút | Liên hệ |
22 | SSR 100 | 10HP | 2 - 6 m | 8.85 - 3.28 m³/phút | Liên hệ |
23 | SSR 100 | 15HP | 3.5 - 6 m | 8.55 - 4.55 m³/phút | Liên hệ |
24 | SSR 100 | 20HP | 5 - 6 m | 8.28 - 7.06 m³/phút | Liên hệ |
25 | SSR 40T | 0.55KW | 1 - 2.5 m | 0.84 - 0.36 m³/phút | Liên hệ |
26 | SSR 40T | 1HP | 1 - 3 m | 1.04 - 0.33 m³/phút | Liên hệ |
27 | SSR 40T | 1.5HP | 2 - 5 m | 0.98 - 0.43 m³/phút | Liên hệ |
28 | SSR 40T | 2HP | 3.5 - 5 m | 0.9 - 0.62 m³/phút | Liên hệ |
5. Bảng giá máy thổi khí LongTech Đài Loan không motor
STT | Model | Công suất | Giá |
1 | LTS-032 | - | Liên hệ |
2 | LTS-032 | 2HP | Liên hệ |
3 | LT-040 | - | Liên hệ |
4 | LT-040 | 2HP | Liên hệ |
5 | LT-040 | 3HP | Liên hệ |
6 | LT-050 | - | Liên hệ |
7 | LT-050 | 3HP | Liên hệ |
8 | LT-050 | 5.5HP | Liên hệ |
9 | LT-065 | - | Liên hệ |
10 | LT-065 | 5.5HP | Liên hệ |
11 | LT-065 | 7.5HP | Liên hệ |
12 | LT-080 | - | Liên hệ |
13 | LT-080 | 7.5HP | Liên hệ |
14 | LT-080 | 10HP | Liên hệ |
15 | LT-100 | - | Liên hệ |
16 | LT-100 | 10HP | Liên hệ |
17 | LT-100 | 15HP | Liên hệ |
18 | LT-125 | - | Liên hệ |
19 | LT-125 | 30HP | Liên hệ |
20 | LT-125 | 40HP | Liên hệ |
21 | LT-125S | - | Liên hệ |
22 | LT-125S | 25HP | Liên hệ |
Ngoài những dòng máy phía trên ra, ta còn có thêm những dòng máy thổi khí khác như: APP, HEYWEL, thiết bị cấp khí EJECTOR, bơm sục khí chìm Evak. Tùy từng loại model mà sẽ có giá bán khác nhau. Vì thế bạn có thể dựa vào nhu cầu và điều kiện kinh tế để lựa chọn máy thổi khí phù hợp nhất.
Đại lý phân phối máy thổi khí chính hãng tại TPHCM
Trên thị trường có nhiều loại máy thổi khí giá rẻ và công ty TNHH TM XNK Siêu Phong là đại lý phân phối tất cả các dòng máy thổi khí trên. Siêu Phong chuyên cung cấp những loại máy thổi khí kể trên với chất lượng và giá cả theo đúng nguyên mẫu. Hiện chúng tôi đang cần tìm quý đại lý, đối tác, cửa hàng thương mại quan tâm và muốn kinh doanh mặt hàng này.
Bài viết khác
- Tìm Kiếm Bạn Đồng Hành - Nhân Viên Kinh Doanh - Thu Nhập Lên Đến 20 Triệu
- Siêu Phong Khai Trương Chi Nhánh Mới - Máy Bơm Nước Wilo Đà Nẵng
- Phân Biệt Sản Phẩm Chính Hãng Wilo PB 201EA và Hàng Giả
- Cách đấu phao điện vào máy bơm nước?
- Phao cơ và phao điện nên dùng loại nào?
- Phao điện là gì? Nên chọn loại phao điện nào TỐT NHẤT?
- Phao điện không tự ngắt: Nguyên nhân và cách khắc phục?
- 5 dòng bơm chìm cắt rác TỐT NHẤT hiện nay?
- Ưu Nhược Điểm Của Bơm Chìm Và Bơm Cạn?
- Cách sử dụng máy bơm chìm ĐÚNG CHUẨN - BỀN BỈ?
- 6 dòng bơm chìm nước thải Inox TỐT NHẤT?
- 7 Thương hiệu máy bơm chìm THÔNG DỤNG hiện nay?