Bảng báo giá các dòng máy bơm nước Pentax - Ý 2023
Máy bơm nước chìm nước thải Pentax -Ý | |||||
STT | Model | Cột áp | Lưu lượng | Công suất | Giá |
1 | DMT 560 | 27.5 - 8.9 m | 6 - 78 m³/h | 5.5 HP | Liên hệ |
2 | DP 60G | 8.1 - 2.6 m | 1.2 - 7.2 m3/h | 400 W | Liên hệ |
3 | DP 100G | 12.2 - 4.5 m | 3.0 - 15 m3/h | 1050 W | Liên hệ |
4 | DP 40G 200W | 5.7-2.5 m | 1.2-4.8 m3/h | 200 W | Liên hệ |
5 | DMT 400-4 | 12.7 - 4 m | 12 - 96 lít/phút | 5.5 HP | Liên hệ |
6 | DH80G | 14.9-4.3 H(m) | 4 - 15 m3/h | 980 Kw | Liên hệ |
7 | DMT 750-4 | 16.2 - 2.6 m | 12 - 180 m3/h | 7.5 HP | Liên hệ |
8 | DGT 80/2 | 7.4-3.7 H(m) | 3 - 15 m3/h | 1050 W | Liên hệ |
9 | DG 80/2G | 7.4-3.7 m | 3 - 15 m3/h | 1050 W | Liên hệ |
10 | DGT 100/2 | 9.4 - 5.7 m | 3.0 - 18 m3/h | 1.8 HP | Liên hệ |
11 | DXT 80/2 | 6.3 - 3.5 m | 3 - 12 m3/h | 1050 W | Liên hệ |
12 | DX 80/2G | 6.3 - 3.5 m | 3 - 12 m3/h | 1050 W | Liên hệ |
13 | DXT 100/2 | 9 - 3.5 m | 3 - 18 m3/h | 1350 W | Liên hệ |
14 | DMT 1000 | 34.9 - 2.1 m | 6 - 144 m3/h | 10 HP | Liên hệ |
15 | DMT 310 | 24.9-3.4 m | 6 - 60 m3/h | 3 HP | Liên hệ |
16 | DMT 210 | 20.9 - 3.2 m | 6 - 54 m3/h | 2 HP | Liên hệ |
17 | DMT160 | 15.3 - 3.8 m | 54 m3/h | 1.5 HP | Liên hệ |
18 | DX 100/2G | 9 - 3.5 m | 3 - 18 m3/h | 1350 W | Liên hệ |
19 | DG 100/2G | 9.4-5.7 m | 3.0 - 18 m3/h | 1350 W | Liên hệ |
20 | DHT 100 | 18.5 - 4.4 m | 3 - 18 m3/h | 1370 W | Liên hệ |
21 | DH 100 G | 18.5 - 4.4 m | 3 - 18 m3/h | 1.8 HP | Liên hệ |
22 | DP 80G | 9.1 - 4.0 m | 3.0 - 12 m3/h | 800 W | Liên hệ |
Máy bơm hỏa tiễn PENTAX-Ý | |||||
STT | Model | Cột áp | Lưu lượng | Công suất | Giá |
1 | 6ST 70-6 | 62 - 18 m | 30 - 66 m3/h | 12.5 HP | Liên hệ |
2 | 6ST 48-5 | 68 - 22 m | 18 - 48 m3/h | 10 HP | Liên hệ |
3 | 6ST 70-9 | 94 - 30 m | 30 - 66 m3/h | 20 HP | Liên hệ |
4 | 6ST 70-7 | 72 - 22 m | 30 - 66 m3/h | 15 HP | Liên hệ |
5 | 6ST48-8 | 109 - 35 m | 18 - 48 m3/h | 15 HP | Liên hệ |
6 | 6ST 48-4 | 54 - 18 m | 18 - 48 m3/h | 7.5 HP | Liên hệ |
7 | 4ST24-34 | 180 - 15 m | 3.6 - 24 m3/h | 10 HP | Liên hệ |
8 | 4ST24-26 | 138 - 13 m | 3.6 - 24 m3/h | 7.5 HP | Liên hệ |
9 | 4ST24-19 | 105 - 11 m | 3.6 - 24 m3/h | 5.5 HP | Liên hệ |
10 | 4ST14-12 | 83 - 12 m | 1.2 – 13.2 m3/h | 3 HP | Liên hệ |
11 | 4ST24-14 | 76 - 7 m | 3.6 - 24 m3/h | 4 HP | Liên hệ |
12 | 4ST24-10 | 56 - 6 m | 3.6 - 24 m3/h | 3 HP | Liên hệ |
13 | 4ST14-12 | 83 - 12 m | 1.2 – 13.2 m3/h | 3 HP | Liên hệ |
14 | 4S14-8 | 57 - 10 m | 1.2 – 13.2 m3/h | 2 HP | Liên hệ |
15 | 4ST14-8 | 57 - 10 m | 1.2 – 13.2 m3/h | 2 HP | Liên hệ |
16 | 4ST10-19 | 125 – 35 m | 1.2 – 9.6 m3/h | 3 HP | Liên hệ |
17 | 4ST10-13 | 85 – 22 m | 1.2 – 9.6 m3/h | 2 HP | Liên hệ |
Máy bơm ly tâm trục đứng PENTAX- Ý | |||||
STT | Model | Cột áp | Lưu lượng | Công suất | Giá |
1 | MSVD 4/30 | 152 - 73.2 m | 36 - 90 m3/h | 40 HP | Liên hệ |
2 | MSVD 3/22 | 116 - 56.1 m | 36 - 90 m3/h | 30 HP | Liên hệ |
3 | MSVD 3R/18.5 | 101.5 - 44.7 m | 36 - 90 m3/h | 25 HP | Liên hệ |
4 | MSVD 2/15 | 78 - 38.4 m | 36 - 90 m3/h | 20 HP | Liên hệ |
5 | MSVC 6/37 | 252 - 134.8 m | 24 - 60 m3/h | 50 HP | Liên hệ |
6 | MSVC 5/30 | 208.5 - 111.3 m | 24 - 60 m3/h | 40 HP | Liên hệ |
7 | MSVC 4R1/22 | 157.5 - 79.3 m | 24 - 57 m3/h | 30 HP | Liên hệ |
8 | MSVC 3/18.5 | 126 - 63.8 m | 24 - 57 m3/h | 25 HP | Liên hệ |
9 | MSVC 3R/15 | 109 - 50.6 m | 24 - 57 m3/h | 20 HP | Liên hệ |
10 | MSVC 2R1/11 | 76.8 - 40.4 m | 24 - 57 m3/h | 15 HP | Liên hệ |
11 | MSVB 6/22 | 214.6 - 120.2 m | 12 - 39 m3/h | 30 HP | Liên hệ |
12 | MSVB 5/18.5 | 181 - 102 m | 12 - 39 m3/h | 25 HP | Liên hệ |
13 | MSVB 4/15 | 146.5 - 81.8 m | 12 - 39 m3/h | 20 HP | Liên hệ |
14 | MSVB 3/11 | 111.6 - 57.8 m | 12 - 39 m3/h | 15 HP | Liên hệ |
15 | MSVA 8/15 | 227.2 - 118.4 m | 6 - 24 m3/h | 20 HP | Liên hệ |
16 | MSVA 6/11 | 167.2 - 84.7 m | 6 - 24 m3/h | 15 HP | Liên hệ |
17 | MSVA 4/7.5 | 111.6 - 49.7 m | 6 - 27 m3/h | 10 HP | Liên hệ |
18 | U9SLG-1000/20T | 227.2 - 84.8 m | 3.6 - 14.4 m3/h | 10 HP | Liên hệ |
19 | U9SLG-950/18T | 202.1 - 72.9 m | 3.6 - 14.4 m3/h | 9.5 HP | Liên hệ |
20 | U9SLG-900/16T | 180.9 - 67.6 m | 3.6 - 14.4 m3/h | 9 HP | Liên hệ |
21 | U9SLG-800/14T | 155.6 - 49.4 m | 3.6 - 14.4 m3/h | 8 HP | Liên hệ |
22 | U7SLG-1000/20T | 240.9 - 154.5 m | 2.4 - 9.6 m3/h | 10 HP | Liên hệ |
23 | U7SLG-900/16T | 192.7 - 123.8 m | 2.4 - 9.6 m3/h | 9 HP | Liên hệ |
24 | U7SLG-800/14T | 168.5 - 105 m | 2.4 - 9.6 m3/h | 8 HP | Liên hệ |
25 | U7SLG-750/12T | 144.5 - 90 m | 2.4 - 9.6 m3/h | 7.5 HP | Liên hệ |
26 | U5SLG-600/20T | 216.2 - 114.3 m | 1.8 - 7.2 m3/h | 10 HP | Liên hệ |
27 | U5SLG-550/18T | 194.4 - 102.1 m | 1.8 - 7.2 m3/h | 5.5 HP | Liên hệ |
28 | U5SLG-400/14T | 151.2 - 79.6 m | 1.8 - 7.2 m3/h | 4 HP | Liên hệ |
29 | U3SLG-400/18T | 196 - 75.4 m | 0.6-4.8 m3/h | 4 HP | Liên hệ |
30 | U3SLG-350/14T | 155.4 - 60 m | 0.6 - 4.8 m3/h | 3.5 HP | Liên hệ |
31 | U7SV-550/10T | 120.1 - 55.4 m | 2.4 - 10.8 m3/h | 5.5 HP | Liên hệ |
32 | U7SV-400/8T | 93.3 - 33 m | 2.4 - 10.8 m3/h | 4 HP | Liên hệ |
33 | U7SV-300/6T | 71 - 26 m | 2.4 - 10.8 | 3 HP | Liên hệ |
34 | U18V-900/9T | 103.6 - 38.3 m | 6 - 24 m3/h | 9 HP | Liên hệ |
35 | U18V-750/8T | 92.6 - 34.3 m | 6 - 24 m3/h | 7.5 HP | Liên hệ |
36 | U9V-550/10T | 111 - 20.1 m | 3.6 - 15.6 m3/h | 5.5 HP | Liên hệ |
37 | U7V-550/10T | 123.8 - 61 m | 2.4 - 10.2 m3/h | 5.5 HP | Liên hệ |
38 | U7V-400/8T | 96.1 - 43 m | 2.4 - 10.2 m3/h | 4 HP | Liên hệ |
39 | U7V-350/7T | 83.3 - 32.2 m | 2.4 - 10.2 m3/h | 3.5 HP | Liên hệ |
40 | U7V-300/6T | 71.5 - 26.7 m | 2.4 - 10.2 m3/h | 3 HP | Liên hệ |
41 | U5V-300/10T | 103.9 - 21 m | 1.8 - 8.4 m | 3 HP | Liên hệ |
42 | U5V-200/7T | 73.6 - 12.5 m | 1.8 - 8.4 m3/h | 2 HP | Liên hệ |
44 | U5V-200/7 | 73.6 - 12.5 m | 1.8 - 8.4 m3/h | 2 HP | Liên hệ |
Máy bơm tăng áp Pentax - Ý | |||||
STT | Model | Cột áp | Lưu lượng | Công suất | Giá |
1 | INOX 100/00 230/40-50 SD + EPIC | 50-21 m | 0.6-3 m3/h | 1 HP ( 0.74Kw) | Liên hệ |
2 | CAMT 100/00 230/40-50 SD + EPIC | 47-10 m | 0.6-3.6 m3/h | 1 HP ( 0.74Kw) | Liên hệ |
3 | CABT 200/00 230/40-50 SD + EPIC | 56.5-34 m | 1.2-6.6 m3/h | 2 HP ( 1.5 Kw) | Liên hệ |
Máy bơm tự hút PENTAX- Ý | |||||
STT | Model | Cột áp | Lưu lượng | Công suất | Giá |
1 | INOX 80/60 | 48.5-7.6m | 2.4-0.6 m3/h | 0.8 HP (0.59 Kw) | Liên hệ |
2 | INOX 100/60 | 50 - 21 m | 3.3-0.6 m3/h | 1 HP (0.74 Kw) | Liên hệ |
3 | MPXT 120/5 | 51-21 m | 0.6-4.8 m3/h | 1.2 HP (0.88 Kw) | Liên hệ |
Mọi thắc mắc về máy bơm nước, hay vấn đề có liên quan, bạn hãy gọi ngay đến Siêu Phong để nhận được tư vấn chu đáo nhất nhé.
Công ty TNHH Thương Mại XNK Siêu Phong
- Địa chỉ: 415 Vườn Lài, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, TPHCM
- Email: sieuphong.ltd@gmail.com
- Hotline: 0909 228 350 - 0909 228 351 - 0909 228 356 - 0909 228 359
Bài viết khác
- Siêu Phong Khai Trương Chi Nhánh Mới - Máy Bơm Nước Wilo Đà Nẵng
- Phân Biệt Sản Phẩm Chính Hãng Wilo PB 201EA và Hàng Giả
- Cách đấu phao điện vào máy bơm nước?
- Phao cơ và phao điện nên dùng loại nào?
- Phao điện là gì? Nên chọn loại phao điện nào TỐT NHẤT?
- Phao điện không tự ngắt: Nguyên nhân và cách khắc phục?
- 5 dòng bơm chìm cắt rác TỐT NHẤT hiện nay?
- Ưu Nhược Điểm Của Bơm Chìm Và Bơm Cạn?
- Cách sử dụng máy bơm chìm ĐÚNG CHUẨN - BỀN BỈ?
- 6 dòng bơm chìm nước thải Inox TỐT NHẤT?
- 7 Thương hiệu máy bơm chìm THÔNG DỤNG hiện nay?
- [Cảnh báo] Lưu ý an toàn khi lắp đặt, sử dụng máy bơm nước