Bảng báo giá các dòng máy bơm nước NTP - Đài Loan
Máy bơm nước chìm hút bùn NTP-TAIWAN |
STT |
Model |
Cột áp |
Lưu lượng |
Công suất |
Giá |
1 |
SSF250-1.75 26 |
11 m |
300 lít/phút |
1 HP |
Liên hệ |
2 |
SSF280-11.5 26 |
1 m |
700 lít/phút |
2 HP |
Liên hệ |
3 |
SSF280-12.2 26 |
21 m |
900 lít/phút |
3 HP |
Liên hệ |
4 |
HSF240-1.25 26T |
8 m |
140 lít/phút |
1/3 HP |
Liên hệ |
5 |
HSF250-1.37 26T |
10 m |
210 lít/phút |
1/2 HP |
Liên hệ |
6 |
HSF250-1.75 26T |
9 m |
18 m3/h |
1 HP |
Liên hệ |
7 |
HSF280-1.75 26T |
9 m |
24 m3/h |
0.75 Kw - 1 HP |
Liên hệ |
8 |
HSF280-11.5 26T |
13 m |
36 m3/h |
1.5 Kw - 2 HP |
Liên hệ |
9 |
HSF280-11.5 26 |
13 m |
36 m3/h |
1.5 Kw - 2 HP |
Liên hệ |
10 |
HSF280-12.2 20 |
21 m |
48 m3/h |
2.2 Kw - 3 HP |
Liên hệ |
11 |
HSF250-1.37 26 |
10 m |
12.6 m3/h |
0.37 Kw - 0.5 HP |
Liên hệ |
12 |
80ADL 52.2 |
15 m |
1400 lít/phút |
3 HP |
Liên hệ |
13 |
80ADL 53.7 |
18 m |
170 lít/phút |
5 HP |
Liên hệ |
14 |
HSF250-1.75 26 |
9 m |
18 m3/h |
0.75 kW - 1 HP |
Liên hệ |
15 |
HSF280-1.75 26 |
9 m |
24 m3/h |
0.75 Kw - 1 HP |
Liên hệ |
16 |
HSF240-1.25 26 |
8 m |
8.4 m3/h |
0.25 Kw - 0.3 HP |
Liên hệ |
17 |
HSF2100-13.7 20 |
23 m |
66 m3/h |
3.7 Kw - 5 HP |
Liên hệ |
18 |
HSF2100-17.5 20 |
23 m |
102 m3/h |
7.5 kW - 10 HP |
Liên hệ |
19 |
HSF2100-15.5 20 |
23 m |
75 m3/h |
5.5 kW - 7.5 HP |
Liên hệ |
20 |
HSF250-1.75 20T |
11 m |
18 m3/h |
1 HP |
Liên hệ |
21 |
HSF280-1.75 20T |
9 m |
24 m3/h |
0.75 Kw - 1 HP |
Liên hệ |
22 |
HSF280-11.5 20T |
13 m |
36 m3/h |
1.5 Kw - 2 HP |
Liên hệ |
23 |
HSF280-12.2 26 |
13m |
48 m3/h |
2.2 Kw - 3 HP |
Liên hệ |
24 |
HSF280-11.5 20 |
13m |
36 m3/h |
1.5 Kw - 2 HP |
Liên hệ |
Máy bơm nước chìm nước thải NTP-Đài Loan |
STT |
Model |
Cột áp |
Lưu lượng |
Công suất |
Giá |
1 |
SSM280-11.5 205 |
14 m |
650 lít/phút |
2 HP |
Liên hệ |
2 |
SSM280-12.2 205 |
17 m |
900 lít/phút |
3 HP |
Liên hệ |
3 |
SSM250-1.75 205 |
13 m |
270 lít/phút |
1 HP |
Liên hệ |
4 |
HSM220-1.10 265 |
6 m |
70 lít/phút |
100 W |
Liên hệ |
5 |
HSM280-1.75 26 |
9 m |
400 lít/phút |
1 HP |
Liên hệ |
6 |
HSM250-1.75 265 (T) |
9 m |
300 lít/phút |
1 HP |
Liên hệ |
7 |
HSM2100-17.5 205 |
24 m |
1500 lít/phút |
10 HP |
Liên hệ |
8 |
HSM2100-15.5 205 |
21 m |
1400 lít/phút |
7.5 HP |
Liên hệ |
9 |
HSM2100-13.7 205 |
23 m |
1100 lít/phút |
5 HP |
Liên hệ |
10 |
HSM280-12.2 205 |
21 m |
800 lít/phút |
3 HP |
Liên hệ |
11 |
HSM280-11.5 265 |
13 m |
700 lít/phút |
2 HP |
Liên hệ |
12 |
HSM250-1.37 265 |
10 m |
210 lít/phút |
1/2 HP |
Liên hệ |
13 |
HSM240-1.25 265 |
8 m |
140 lít/phút |
1/3 HP |
Liên hệ |
Máy bơm nước đẩy cao Inox NTP- Đài Loan (Sản xuất tại Việt Nam) |
STT |
Model |
Cột áp |
Lưu lượng |
Công suất |
Giá |
1 |
HJP225-1.50 26 |
35 (H)m |
48 lít/phút |
500W |
Liên hệ |
2 |
HJP225-1.75 26 |
47 (H)m |
45 lít/phút |
1HP - 750W |
Liên hệ |
3 |
HJP225-1.50 26 |
35 (H)m |
48 lít/phút |
500W |
Liên hệ |
4 |
HJP225-1.75 26T |
47 (H)m |
45 lít/phút |
1HP - 750W |
Liên hệ |
5 |
LJP225-1.37 26T |
30 (H)m |
48 lít/phút |
1/2HP - 370W |
Liên hệ |
6 |
LJP225-1.37 26 |
30 (H)m |
48 lít/phút |
1/2HP - 370W |
Liên hệ |
7 |
HCS225-1.37 26T |
30 (H)m |
34 lít/phút |
1/2HP - 370W |
Liên hệ |
8 |
HCS225-1.75 26 |
44 (H) m |
39 lít/phút |
1HP - 750W |
Liên hệ |
9 |
HCS225-1.37 26 |
30 (H)m |
34 lít/phút |
1/2HP - 370W |
Liên hệ |
10 |
LCS225-1.37 26 |
36 (H)m |
45 lít/phút |
1/2HP-370W |
Liên hệ |
11 |
HCP225-1.75 26 |
41 m |
54 lít/phút |
1 HP |
Liên hệ |
12 |
HCP225-1.25 26 |
25 (H)m |
46 lít/phút |
1/3HP – 250W |
Liên hệ |
13 |
HCP225-1.37 26 |
32 m |
43 lít/phút |
1/2HP – 370W |
Liên hệ |
14 |
HCP225-1.37 26T |
32 m |
43 lít/phút |
1/2HP – 370W |
Liên hệ |
15 |
HCP225-1.75 26T |
41 m |
54 lít/phút |
1HP – 750W |
Liên hệ |
Máy bơm hóa chất NTP - ĐÀI LOAN |
STT |
Model |
Công suất |
Cột áp |
Lưu lượng |
Giá |
1 |
UVP250-11.5 20 |
2 HP |
20 m |
360 lít/phút |
Liên hệ |
2 |
UVP250-12.2 20 |
3 HP |
24 m |
398 lít/phút |
Liên hệ |
3 |
UVP225-1.75 20 1HP |
1 HP |
10 m |
150 lít/phút |
Liên hệ |
4 |
UVP240-1.75 20 |
1 HP |
8 m |
160 lít/phút |
Liên hệ |
5 |
UVP265-12.2 20 |
3 HP |
20 m |
500 lít/phút |
Liên hệ |
6 |
UVP250-13.7 20 |
5 HP |
28 m |
416 lít/phút |
Liên hệ |
7 |
UVP280-13.7 20 |
5 HP |
25 m |
1100 lít/phút |
Liên hệ |
Máy bơm hỏa tiễn NTP-ĐÀI LOAN |
STT |
Model |
Cột áp |
Lưu lượng |
Công suất |
Giá |
1 |
SWS280 - 711 20 |
97 m |
1000 lít/phút |
15 HP |
Liên hệ |
2 |
SWS280 - 57.5 20 |
43 m |
1317 lít/phút |
10 HP |
Liên hệ |
3 |
SWS280 - 45.5 20 |
43 m |
1317 lít/phút |
7.5 HP |
Liên hệ |
4 |
SWS280 - 1015 20 |
336 m |
1317 lít/phút |
20 HP |
Liên hệ |
5 |
SWS250 - 205.5 20 |
121 m |
441 lít/phút |
7.5 HP |
Liên hệ |
6 |
SWS250 - 325.5 20 |
204 m |
274 lít/phút |
7.5 HP |
Liên hệ |
7 |
SWS250 - 133.7 20 |
78 m |
441 lít/phút |
5 HP |
Liên hệ |
8 |
SWS250 - 223.7 20 |
137 m |
274 lít/phút |
5 HP |
Liên hệ |
9 |
SWS250 - 82.2 2 |
49 m |
441 lít/phút |
3 HP |
Liên hệ |
10 |
SWS250 - 142.2 20 |
90 m |
274 lít/phút |
3 HP |
Liên hệ |
11 |
SWS250 - 61.5 26 |
36 m |
441 lít/phút |
2 HP |
Liên hệ |
12 |
SWS250 - 101.5 26 |
64 m |
274 lít/phút |
2 HP |
Liên hệ |
13 |
SWHH25-51.1 26 |
60 m |
420 lít/phút |
1.5 HP |
Liên hệ |
Máy bơm tăng áp NTP - Đài Loan |
STT |
Model |
Cột áp |
Lưu lượng |
Công suất |
Giá |
1 |
LJA225-1.37 26 (1/2HP) |
30 m |
44 lít/phút |
1/2HP - 370W |
Liên hệ |
2 |
LJA225-1. 37 26T (1/2HP) |
30 m |
44 lít/phút |
1/2HP - 370W |
Liên hệ |
3 |
HJA225-1.50 26 (3/4HP) |
35m |
45 lít/phút |
3/4HP - 550W |
Liên hệ |
4 |
HJA225-1.50 26T (3/4HP) |
35 m |
45 lít/phút |
3/4HP - 550W |
Liên hệ |
5 |
HJA225-1.75 26 (1HP) |
52m |
45 lít/phút |
1HP - 750W |
Liên hệ |
6 |
HJA225-1.75 26T (1HP) |
52m |
45 lít/phút |
1HP - 750W |
Liên hệ |
7 |
HCF225-1.25 26 (1/3HP) |
25m |
48 lít/phút |
1/3 HP |
Liên hệ |
8 |
HCA225-1.18 26 (1/4HP) |
25 m |
30 lít/phút |
1/4 HP |
Liên hệ |
9 |
HCA225-1.18 26T (1/4HP) Rờ le nhiệt |
25 m |
30 lít/phút |
1/4 HP |
Liên hệ |
10 |
HCA225-1.37 26 (1/2HP) |
30m |
37 lít/phút |
1/2 HP |
Liên hệ |
11 |
HCB225-1.18 26 (1/4HP) |
25 m |
30 lít/phút |
1/4 HP |
Liên hệ |
12 |
HCA225-1.37 26T (1/2HP) Rờ le nhiệt |
30 m |
37 lít/phút |
1/2 HP |
Liên hệ |
13 |
HCB225-1.18 26T (1/4HP) Rờ le nhiệt |
25 m |
30 lít/phút |
1/4 HP |
Liên hệ |
14 |
HCB225-1.37 26 (1/2HP) |
30 m |
37 lít/phút |
1/2 HP |
Liên hệ |
15 |
HCB225-1.37 26T (1/2HP) Rờ le nhiệt |
30 m |
37 lít/phút |
0.5 HP |
Liên hệ |
16 |
HCA225-1.75 26 (1HP) |
41m |
54 lít/phút |
750 W |
Liên hệ |
17 |
HCB225-1.75 26 (1HP) |
41 m |
54 lít/phút |
700 W |
Liên hệ |
18 |
HCB225-1.75 26T (1HP) Rờ le nhiệt |
41 m |
54 lít/phút |
750 W |
Liên hệ |
Máy bơm tự hút NTP - ĐÀI LOAN |
STT |
Model |
Cột áp |
Lưu lượng |
Công suất |
Giá |
1 |
HSL250-11.5 20 2HP 380V |
16m |
300 lít/phút |
2HP - 1500W |
Liên hệ |
2 |
HSL250-11.5 26 |
16m |
300 lít/phút |
2 HP |
Liên hệ |
3 |
HSL280-12.2 20 3HP 380V |
20m |
566 lít/phút |
3HP - 2250W |
Liên hệ |
4 |
HSL280-12.2 26 3HP |
20m |
566 lít/phút |
3HP - 2250W |
Liên hệ |
5 |
HSP250-1.75 20 1HP 380V |
13m |
193 lít/phút |
1HP - 750W |
Liên hệ |
6 |
HSP250-11.5 20 2HP 380V |
16m |
300 lít/phút |
2HP - 1500W |
Liên hệ |
7 |
HSP250-11.5 26 2HP |
16m |
300 lít/phút |
2HP - 1500W |
Liên hệ |
8 |
HSP280-12.2 20 3HP 380V |
20m |
566 lít/phút |
3HP - 2250W |
Liên hệ |
9 |
HSP280-12.2 26 3HP |
20m |
566 lít/phút |
3HP - 2250W |
Liên hệ |
10 |
HSP280-13.7 20 5HP 380V |
30m |
663 lít/phút |
5HP - 3750W |
Liên hệ |
11 |
HSS280-1 2.2 26 3HP |
20m |
556 lít/phút |
3HP - 2250W |
Liên hệ |
12 |
HSS280-1 2.2 20 3HP 380V |
20m |
566 lít/phút |
3HP - 2250W |
Liên hệ |
13 |
HSS250-11.5 26 2HP |
16m |
300 lít/phút |
2HP - 1500W |
Liên hệ |
14 |
HSS250-11.5 20 2HP 380V |
16m |
300 lít/phút |
2HP - 1500W |
Liên hệ |
15 |
HSS250-1.75 26 1HP |
15m |
250 lít/phút |
1HP - 750W |
Liên hệ |
16 |
HSS250-1.75 20 1HP 380V |
15m |
250 lít/phút |
1HP - 750W |
Liên hệ |
Mọi thắc mắc về máy bơm NTP Đài Loan, máy bơm nước, hay vấn đề có liên quan, bạn hãy gọi ngay đến Siêu Phong để nhận được tư vấn chu đáo nhất nhé.
Công ty TNHH Thương Mại XNK Siêu Phong
- Địa chỉ: 402/15 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh
- Email: sieuphong.ltd@gmail.com
- Hotline: 0909 228 350 - 0909 228 351 - 0909 228 356 - 0909 228 359