NHÀ PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN SAER, ZENIT VÀ WILO NHẬP KHẨU TỪ ITALY - GERMANY TẠI THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM

Máy bơm hỏa tiễn của Ý: Bảng giá MỚI NHẤT

Ngày nay nước sạch dùng trong đời sống sinh hoạt ngày càng khan hiếm, do vậy mà mọi người đã nghĩ đến việc sử dụng nước ở các hệ thống nước ngầm trong lòng đất thông qua các loại giếng đào, giếng tự nhiên.

Nhưng để lấy được nước trong các lòng giếng là rất khó bởi phần nước sạch thường nằm sâu dưới lòng giếng, gây khó khăn cho việc truyền nước lên.

Hiểu được thực trạng đó, các nhà sản xuất máy bơm hiện nay đã cho ra đời một sản phẩm giúp giải quyết được vấn đề trên đó là máy bơm hỏa tiễn.

Bơm hỏa tiễn là gì?

Bơm hỏa tiễn còn có tên là bơm chìm giếng khoan đây là dòng bơm đa tầng cánh được đặt chìm trong nước dùng cho các mục đích khai thác nước ngầm thông qua giếng khoan, giếng đào,... với ưu điểm là chống được những hiện tượng xâm thực thường xảy ra trong máy bơm nước khi hoạt động dưới nước.

Khi hoạt động chất lỏng sẽ được đưa vào buồng bơm, dưới tác dụng lớn trong máy bơm nước sinh ra do các vận hành quay của cánh quạt, lúc đó các phần tử chất lỏng này bị văng ra phía ngoài một cách liên tục, lúc đó nước có khả năng đi theo các máng dẫn vào ống đẩy với áp suất cao hơn hình thành quá trình đẩy của bơm.

Trên thị trường hiện nay, các dòng bơm hỏa tiễn của Ý (Italy) như Pentax, Franklin, Coverco là những sản phẩm được ưa chuộng nhất hiện nay với những ưu điểm sau:

  • Thiết kế của bơm chắc chắn, sắc sảo.
  • Động cơ được chế tạo theo công nghệ hiện đại, làm việc với hiệu suất cao.
  • Lưu lượng và cột áp cao, có thể điều chỉnh khi sử dụng.
  • Tiết kiệm điện năng trong quá trình sử dụng.
  • Tuổi thọ của máy cao, chi phí bảo trì và bảo dưỡng thấp.
  • Dễ dàng lắp đặt và sửa chữa.

Sau đây là bảng giá máy bơm hỏa tiễn Ý đang được Siêu Phong áp dụng:

Bảng giá các loại máy bơm hỏa tiễn Ý tốt nhất hiện nay

Bơm hỏa tiễn Pentax Ý (Italy) 4 inch - 6 inch
STT Model Thông số kỹ thuật Đơn giá (VNĐ)
1 4S 10-7 - Công suất: 1HP
- Lưu lượng: 1.2-9.6 m3/h
- Cột áp: 46-12m
10.420.000
2 4S 10-10 - Công suất: 1.5HP
- Lưu lượng: 1.2-9.6 m3/h
- Cột áp: 66-16m
12.080.000
3 4S 14-8 - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 1.2-13.2 m3/h
- Cột áp: 57-10m
13.620.000
4 4S 10-13 - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 1.2-9.6 m3/h
- Cột áp: 85-22m
13.940.000
5 4S 10-19 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 1.2-9.6 m3/h
- Cột áp: 125-35m
18.690.000
6 4S 14-12 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 1.2-13.2 m3/h
- Cột áp: 83-12m
18.240.000
7 4S 24-10 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 3.6-24 m3/h
- Cột áp: 56-6m
18.240.000
8 4ST 14-8 - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 1.2-13.2 m3/h
- Cột áp: 57-10m
13.620.000
9 4ST 10-13 - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 1.2-9.6 m3/h
- Cột áp: 85-22m
13.940.000
10 4ST 10-19 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 2.4-9.6 m3/h
- Cột áp: 125-35m
18.690.000
11 4ST 14-12 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 1.2-13.2 m3/h
- Cột áp: 83-12m
18.240.000
12 4ST 24-10 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 3.6-24 m3/h
- Cột áp: 56-6m
18.240.000
13 4ST 24-14 - Công suất: 4HP
- Lưu lượng: 3.6-24 m3/h
- Cột áp: 76-7m
23.710.000
14 4ST 24-19 - Công suất: 5.5HP
- Lưu lượng: 3.6-24 m3/h
- Cột áp: 105-11m
30.390.000
15 4ST 24-26 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 3.6-24 m3/h
- Cột áp: 138-13m
42.990.000
16 4ST 24-34 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 3.6-24 m3/h
- Cột áp: 180-15m
47.400.000
17 4L 2/35 - Công suất: 1.5HP
- Lưu lượng: 0.3-2.1 m3/h
- Cột áp: 207-114m
22.880.000
18 4L 3/21 - Công suất: 1.5HP
- Lưu lượng: 1.2-3.6 m3/h
- Cột áp: 124-36m
16.930.000
19 4L 4/16 - Công suất: 1.5HP
- Lưu lượng: 1.2-5.4 m3/h
- Cột áp: 96-30m
14.320.000
20 4L 5/13 - Công suất: 1.5HP
- Lưu lượng: 2.4-6 m3/h
- Cột áp: 85-39m
13.340.000
21 4L 7/9 - Công suất: 1.5HP
- Lưu lượng: 2.4-9.6 m3/h
- Cột áp: 54-23m
13.100.000
22 4L 9/7 - Công suất: 1.5HP
- Lưu lượng: 4.8-12 m3/h
- Cột áp: 44-18m
12.610.000
23 4L 10/5 - Công suất: 1.5HP
- Lưu lượng: 4-15 m3/h
- Cột áp: 28-10m
12.730.000
24 4L 12/4 - Công suất: 1.5HP
- Lưu lượng: 9-18 m3/h
- Cột áp: 21-10m
12.080.000
25 4L 16/4 - Công suất: 1.5HP
- Lưu lượng: 19-24 m3/h
- Cột áp: 20-7m
14.470.000
26 4L 2/45 - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 0.3-2.1 m3/h
- Cột áp: 266-146m
30.090.000
27 4L 3/29 - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 1.2-3.6 m3/h
- Cột áp: 171-49m
19.200.000
28 4L 4/22 - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 1.2-5.4 m3/h
- Cột áp: 132-41m
16.580.000
29 4L 5/16 - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 2.4-6 m3/h
- Cột áp: 104-48m
15.000.000
30 4L 7/13 - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 2.4-9.6 m3/h
- Cột áp: 78-33m
15.330.000
31 4L 9/9 - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 4.8-12 m3/h
- Cột áp: 56-23m
13.850.000
32 4L 10/7 - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 4-15 m3/h
- Cột áp: 39-14m
14.210.000
33 4L 12/6 - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 9-18 m3/h
- Cột áp: 32-15m
13.620.000
34 4L 16/6 - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 19-24 m3/h
- Cột áp: 30-11m
16.480.000
35 4L 2/68 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 0.3-2.1 m3/h
- Cột áp: 402-221m
49.500.000
36 4L 3/42 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 1.2-3.6 m3/h
- Cột áp: 248-71m
31.000.000
37 4L 4/33 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 1.2-5.4 m3/h
- Cột áp: 198-62m
24.990.000
38 4L 5/23 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 2.4-6 m3/h
- Cột áp: 150-69m
20.400.000
39 4L 7/17 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 2.4-9.6 m3/h
- Cột áp: 102-43m
19.190.000
40 4L 9/13 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 4.8-12 m3/h
- Cột áp: 81-33m
18.200.000
41 4L 10/10 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 4-15 m3/h
- Cột áp: 56-20m
18.240.000
42 4L 12/9 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 9-18 m3/h
- Cột áp: 47-23m
18.130.000
43 4L 16/9 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 19-24 m3/h
- Cột áp: 45-17m
22.000.000
44 4L 3/56 - Công suất: 4HP
- Lưu lượng: 1.2-3.6 m3/h
- Cột áp: 330-95m
37.600.000
45 4L 4/44 - Công suất: 4HP
- Lưu lượng: 1.2-5.4 m3/h
- Cột áp: 264-83m
30.900.000
46 4L 5/31 - Công suất: 4HP
- Lưu lượng: 2.4-6 m3/h
- Cột áp: 202-93m
23.650.000
47 4L 7/23 - Công suất: 4HP
- Lưu lượng: 2.4-9.6 m3/h
- Cột áp: 138-58m
22.800.000
48 4L 9/17 - Công suất: 4HP
- Lưu lượng: 4.8-12 m3/h
- Cột áp: 106-43m
21.000.000
49 4L 10/15 - Công suất: 4HP
- Lưu lượng: 4-15 m3/h
- Cột áp: 84-30m
22.000.000
50 4L 12/12 - Công suất: 4HP
- Lưu lượng: 9-18 m3/h
- Cột áp: 63-30m
20.600.000
51 4L 16/13 - Công suất: 4HP
- Lưu lượng: 19-24 m3/h
- Cột áp: 65-24m
23.710.000
52 4L 3/70 - Công suất: 5.5HP
- Lưu lượng: 1.2-3.6 m3/h
- Cột áp: 413-119m
44.900.000
53 4L 4/58 - Công suất: 5.5HP
- Lưu lượng: 1.2-5.4 m3/h
- Cột áp: 348-109m
44.500.000
54 4L 5/42 - Công suất: 5.5HP
- Lưu lượng: 2.4-6 m3/h
- Cột áp: 273-126m
33.600.000
55 4L 7/31 - Công suất: 5.5HP
- Lưu lượng: 2.4-9.6 m3/h
- Cột áp: 186-78m
29.800.000
56 4L 9/23 - Công suất: 5.5HP
- Lưu lượng: 4.8-12 m3/h
- Cột áp: 144-58m
25.410.000
57 4L 10/20 - Công suất: 5.5HP
- Lưu lượng: 4-15 m3/h
- Cột áp: 112-40m
26.900.000
58 4L 16/17 - Công suất: 5.5HP
- Lưu lượng: 19-24 m3/h
- Cột áp: 85-31m
30.390.000
59 4L 5/52 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 2.4-6 m3/h
- Cột áp: 338-156m
57.440.000
60 4L 7/42 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 2.4-9.6 m3/h
- Cột áp: 252-105m
51.790.000
61 4L 9/31 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 4.8-12 m3/h
- Cột áp: 194-78m
44.200.000
62 4L 10/26 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 4-15 m3/h
- Cột áp: 146-52m
44.900.000
63 4L 12/22 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 9-18 m3/h
- Cột áp: 116-55m
43.800.000
64 4L 16/23 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 19-24 m3/h
- Cột áp: 115-43m
52.240.000
65 4L 5/68 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 2.4-6 m3/h
- Cột áp: 442-204m
55.270.000
66 4L 7/56 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 2.4-9.6 m3/h
- Cột áp: 336-140m
55.900.000
67 4L 9/42 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 4.8-12 m3/h
- Cột áp: 263-105m
47.400.000
68 4L 10/35 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 4-15 m3/h
- Cột áp: 196-70m
46.220.000
69 4L 16/32 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 19-24 m3/h
- Cột áp: 160-53m
56.000.000
70 6ST 25-8 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 6-25.5 m3/h
- Cột áp: 77-28m
48.000.000
71 6ST 25-12 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 6-25.5 m3/h
- Cột áp: 110-35m
52.500.000
72 6ST 48-4 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 18-48 m3/h
- Cột áp: 54-18m
49.120.000
73 6ST 36-6 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 12-36 m3/h
- Cột áp: 76-24m
50.960.000
74 6ST 36-8 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 12-36 m3/h
- Cột áp: 101-32m
53.890.000
75 6ST 48-5 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 18-48 m3/h
- Cột áp: 68-22m
51.320.000
76 6ST 48-8 - Công suất: 15HP
- Lưu lượng: 18-48 m3/h
- Cột áp: 109-35m
65.550.000
77 6ST 70-6 - Công suất: 15HP
- Lưu lượng: 30-66 m3/h
- Cột áp: 62-18m
63.250.000
78 6ST 70-7 - Công suất: 15HP
- Lưu lượng: 30-66 m3/h
- Cột áp: 72-22m
60.390.000
79 6ST 25-23 - Công suất: 15HP
- Lưu lượng: 6-25.5 m3/h
- Cột áp: 206-73m
61.350.000
80 6ST 70-9 - Công suất: 20HP
- Lưu lượng: 30-66 m3/h
- Cột áp: 94-30m
64.800.000
81 6ST 25-30 - Công suất: 20HP
- Lưu lượng: 30-66 m3/h
- Cột áp: 269-92m
65.760.000
82 6ST 48-10 - Công suất: 20HP
- Lưu lượng: 18-48 m3/h
- Cột áp: 136-46m
65.600.000
83 6ST 70-14 - Công suất: 30HP
- Lưu lượng: 30-66 m3/h
- Cột áp: 145-47m
75.190.000
84 6L 8/14 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 3.6-10.8 m3/h
- Cột áp: 190-42m
53.500.000
85 6L 9/13 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 4.8-13.2 m3/h
- Cột áp: 177-49m
52.400.000
86 6L 14/11 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 6-18 m3/h
- Cột áp: 143-70m
50.300.000
87 6L 17/6 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 9-27 m3/h
- Cột áp: 93-28m
47.500.000
88 6L 23/7 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 12-36 m3/h
- Cột áp: 82-20m
47.900.000
89 6L 35/4 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 18-48 m3/h
- Cột áp: 53-17m
47.200.000
90 6L 36/06 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 18-42 m3/h
- Cột áp: 59-35m
49.200.000
91 6L 43/04 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 24-54 m3/h
- Cột áp: 39-20m
47.100.000
92 6L 8/19 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 3.6-10.8 m3/h
- Cột áp: 258-57m
60.500.000
93 6L 9/18 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 4.8-13.2 m3/h
- Cột áp: 245-63m
60.900.000
94 6L 12/15 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 4.8-15.6 m3/h
- Cột áp: 233-98m
58.000.000
95 6L 14/14 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 6-18 m3/h
- Cột áp: 182-89m
57.200.000
96 6L 17/9 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 9-27 m3/h
- Cột áp: 140-41m
55.000.000
97 6L 23/9 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 12-36 m3/h
- Cột áp: 105-26m
55.900.000
98 6L 35/5 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 18-48 m3/h
- Cột áp: 67-22m
53.800.000
99 6L 36/08 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 18-42 m3/h
- Cột áp: 79-46m
56.900.000
100 6L 43/06 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 24-54 m3/h
- Cột áp: 59-30m
54.600.000
101 6L 8/28 - Công suất: 15HP
- Lưu lượng: 3.6-10.8 m3/h
- Cột áp: 381-84m
70.200.000
102 6L 9/27 - Công suất: 15HP
- Lưu lượng: 4.8-13.2 m3/h
- Cột áp: 367-95m
69.400.000
103 6L 12/22 - Công suất: 15HP
- Lưu lượng: 4.8-15.6 m3/h
- Cột áp: 341-143m
69.500.000
104 6L 14/20 - Công suất: 15HP
- Lưu lượng: 6-18 m3/h
- Cột áp: 260-127m
66.100.000
105 6L 17/13 - Công suất: 15HP
- Lưu lượng: 9-27 m3/h
- Cột áp: 202-60m
62.100.000
106 6L 23/13 - Công suất: 15HP
- Lưu lượng: 12-36 m3/h
- Cột áp: 152-37m
62.300.000
107 6L 35/8 - Công suất: 15HP
- Lưu lượng: 18-48 m3/h
- Cột áp: 106-35m
60.390.000
108 6L 36/12 - Công suất: 15HP
- Lưu lượng: 18-42 m3/h
- Cột áp: 119-69m
66.500.000
109 6L 43/09 - Công suất: 15HP
- Lưu lượng: 24-54 m3/h
- Cột áp: 88-35m
62.000.000
110 6L 9/36 - Công suất: 20HP
- Lưu lượng: 4.8-13.2 m3/h
- Cột áp: 490-126m
93.770.000
111 6L 12/30 - Công suất: 20HP
- Lưu lượng: 4.8-15.6 m3/h
- Cột áp: 465-195m
89.140.000
112 6L 14/30 - Công suất: 20HP
- Lưu lượng: 6-18 m3/h
- Cột áp: 390-190m
89.140.000
113 6L 17/18 - Công suất: 20HP
- Lưu lượng: 9-27 m3/h
- Cột áp: 280-83m
80.890.000
114 6L 23/18 - Công suất: 20HP
- Lưu lượng: 12-36 m3/h
- Cột áp: 211-51m
81.400.000
115 6L 35/10 - Công suất: 20HP
- Lưu lượng: 18-48 m3/h
- Cột áp: 133-43m
77.100.000
116 6L 36/16 - Công suất: 20HP
- Lưu lượng: 18-42 m3/h
- Cột áp: 158-92m
87.260.000
117 6L 43/12 - Công suất: 20HP
- Lưu lượng: 24-54 m3/h
- Cột áp: 117-60m
80.650.000
118 6L 14/35 - Công suất: 25HP
- Lưu lượng: 6-18 m3/h
- Cột áp: 455-222m
103.900.000
119 6L 17/22 - Công suất: 25HP
- Lưu lượng: 9-27 m3/h
- Cột áp: 343-101m
94.300.000
120 6L 23/22 - Công suất: 25HP
- Lưu lượng: 12-36 m3/h
- Cột áp: 257-63m
94.760.000
121 6L 35/13 - Công suất: 25HP
- Lưu lượng: 18-48 m3/h
- Cột áp: 173-56m
90.700.000
122 6L 36/20 - Công suất: 25HP
- Lưu lượng: 18-42 m3/h
- Cột áp: 198-115m
103.340.000
123 6L 43/15 - Công suất: 25HP
- Lưu lượng: 24-54 m3/h
- Cột áp: 146-75m
94.760.000
124 6L 14/40 - Công suất: 30HP
- Lưu lượng: 6-18 m3/h
- Cột áp: 520-253m
113.250.000
125 6L 17/26 - Công suất: 30HP
- Lưu lượng: 9-27 m3/h
- Cột áp: 405-120m
104.690.000
126 6L 23/26 - Công suất: 30HP
- Lưu lượng: 12-36 m3/h
- Cột áp: 304-74m
105.090.000
127 6L 35/16 - Công suất: 30HP
- Lưu lượng: 18-48 m3/h
- Cột áp: 213-69m
102.050.000
128 6L 36/23 - Công suất: 30HP
- Lưu lượng: 18-42 m3/h
- Cột áp: 228-132m
113.160.000
129 6L 43/18 - Công suất: HP
- Lưu lượng: 24-54 m3/h
- Cột áp: 176-90m
105.500.000
*Ghi chú
  • Giá chưa bao gồm 10% VAT
  • Giá niêm yết có thể thay đổi theo thời gian
  • Tham khảo thêm thông tin tại: www.pentax-pumps.it

Giá bơm hỏa tiễn Pedrollo Ý (Italy)
STT Model Thông số kỹ thuật Đơn giá
1 4SR4m/9-PD - Công suất: 1HP
- Lưu lượng: 20-100 lít/phút
- Cột áp: 56-23m
11.604.000
2 4SR6m/6-PD - Công suất: 1HP
- Lưu lượng: 25-150 lít/phút
- Cột áp: 38-17m
12.144.000
3 4SR4m/14-PD - Công suất: 1.5HP
- Lưu lượng: 20-100 lít/phút
- Cột áp: 88-35m
14.904.000
4 4SR6m/9-PD - Công suất: 1.5HP
- Lưu lượng: 25-150 lít/phút
- Cột áp: 58-26m
12.456.000
5 4SR6/9-PD - Công suất: 1.5HP
- Lưu lượng: 25-150 lít/phút
- Cột áp: 58-26m
12.137.000
6 4SR4m/18-PD - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 20-100 lít/phút
- Cột áp: 112-45m
16.339.000
7 4SR6m/13-PD - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 25-150 lít/phút
- Cột áp: 83-35m
14.549.000
8 4SR6/13-PD - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 25-150 lít/phút
- Cột áp: 83-35m
13.763.000
9 4SR8m/9-PD - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 40-200 lít/phút
- Cột áp: 58-21m
13.394.000
10 4SR8/9-PD - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 40-200 lít/phút
- Cột áp: 58-21m
12.608.000
11 4SR6m/17-PD - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 25-150 lít/phút
- Cột áp: 107-45m
19.320.000
12 4SRm12/9-PD - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 50-300 lít/phút
- Cột áp: 55-22m
18.437.000
13 4SR4m/26-PD - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 20-100 lít/phút
- Cột áp: 162-63m
19.320.000
14 4SR4/26-PD - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 20-100 lít/phút
- Cột áp: 162-63m
18.216.000
15 4SR6/17-PD - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 25-150 lít/phút
- Cột áp: 107-45m
18.216.000
16 4SR8m/13-PD - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 40-200 lít/phút
- Cột áp: 85-30m
17.788.000
17 4SR8/13-PD - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 40-200 lít/phút
- Cột áp: 85-30m
16.734.000
18 4SR10m/10-PD - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 50-250 lít/phút
- Cột áp: 62-20m
17.788.000
19 4SR10/10-PD - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 50-250 lít/phút
- Cột áp: 62-20m
16.734.000
20 4SR10m/16-N - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 50-250 lít/phút
- Cột áp: 79-11m
25.582.000
21 4SR10/16-N - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 50-250 lít/phút
- Cột áp: 79-11m
24.459.000
22 4SR12/9-PD - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 50-300 lít/phút
- Cột áp: 55-22m
17.825.000
23 4SR12m/12-N - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 50-300 lít/phút
- Cột áp: 62-16m
19.069.000
24 4SR12/12-N - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 50-300 lít/phút
- Cột áp: 62-16m
17.572.000
25 4SR12/12-PD - Công suất: 4HP
- Lưu lượng: 50-300 lít/phút
- Cột áp: 73-29m
23.736.000
26 4SR12/17-N - Công suất: 4HP
- Lưu lượng: 50-300 lít/phút
- Cột áp: 88-23m
21.064.000
27 4SR15/10-PD - Công suất: 4HP
- Lưu lượng: 50-375 lít/phút
- Cột áp: 60-15m
19.374.000
28 4SR15/15-N - Công suất: 4HP
- Lưu lượng: 50-350 lít/phút
- Cột áp: 75-7m
20.352.000
29 4SR12/16-PD - Công suất: 5.5HP
- Lưu lượng: 50-300 lít/phút
- Cột áp: 97-38m
27.534.000
30 4SR15/13-PD - Công suất: 5.5HP
- Lưu lượng: 50-375 lít/phút
- Cột áp: 77-19m
24.884.000
31 4SR15/21-N - Công suất: 5.5HP
- Lưu lượng: 50-350 lít/phút
- Cột áp: 105-10m
35.981.000
32 4SR12/22-PD - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 50-300 lít/phút
- Cột áp: 135-53m
32.336.000
33 4SR15/18-PD - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 50-375 lít/phút
- Cột áp: 108-27m
30.357.000
34 4SR15/29-N - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 50-350 lít/phút
- Cột áp: 145-13m
44.588.000
35 4SR12/29-PD - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 50-300 lít/phút
- Cột áp: 176-71m
38.899.000
36 4SR15/24-PD - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 50-375 lít/phút
- Cột áp: 145-36m
36.540.000
37 6SR36/6-PD - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 100-800 lít/phút
- Cột áp: 67-20m
68.661.000
38 6SR36/8-PD - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 100-800 lít/phút
- Cột áp: 89-27m
76.997.000
39 6SR44/5-PD - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 200-1000 lít/phút
- Cột áp: 54-22m
67.403.000
40 6SR36/11-PD - Công suất: 15HP
- Lưu lượng: 100-800 lít/phút
- Cột áp: 123-37m
87.993.000
41 6SR44/8-PD - Công suất: 15HP
- Lưu lượng: 200-1000 lít/phút
- Cột áp: 87-35m
77.929.000
42 6SR44/11-PD - Công suất: 20HP
- Lưu lượng: 200-1000 lít/phút
- Cột áp: 120-48m
90.815.000
43 6SR44/13-PD - Công suất: 25HP
- Lưu lượng: 200-1000 lít/phút
- Cột áp: 141-57m
102.444.000
44 6SR44/16-PD - Công suất: 30HP
- Lưu lượng: 200-1000 lít/phút
- Cột áp: 174-70m
117.844.000
*Ghi chú
  • Giá chưa bao gồm 10% VAT
  • Giá niêm yết có thể thay đổi theo thời gian
  • Tham khảo thêm thông tin tại: www.pedrollo.com

Giá bơm hỏa tiễn Coverco Ý (Italy)
STT Model Thông số kỹ thuật Đơn giá
1 NPS4 SN 408/09 - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 3.6-12 m3/h
- Cột áp: 54-15 m
6.825.000
2 NPS4 SN 406/13 - Công suất: 2HP
- Lưu lượng: 2.7-9 m3/h
- Cột áp: 74-31 m
6.825.000
3 NPS4 SN 412/11 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 5.4-17 m3/h
- Cột áp: 58-11 m
9.093.000
4 NPS4 SN 409/14 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 4.8-14.4 m3/h
- Cột áp: 71-24 m
9.093.000
5 NPS4 SN 406/19 - Công suất: 3HP
- Lưu lượng: 2.7-9 m3/h
- Cột áp: 103-41 m
9.093.000
6 NPS4 SN 415/12 - Công suất: 4HP
- Lưu lượng: 9-24 m3/h
- Cột áp: 55-12 m
11.888.500
7 NPS4 SN 408/18 - Công suất: 4HP
- Lưu lượng: 3.6-12 m3/h
- Cột áp: 108-32 m
11.888.500
8 NPS4 SN 415/16 - Công suất: 5.5HP
- Lưu lượng: 9-24 m3/h
- Cột áp: 78-16 m
15.236.000
9 NPS4 SN 408/23 - Công suất: 5.5HP
- Lưu lượng: 3.6-12 m3/h
- Cột áp: 142-14 m
15.236.000
10 NPS4 SN 415/20 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 9-24 m3/h
- Cột áp: 98-18 m
21.554.000
11 NPS4 SN 408/32 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 3.6-12 m3/h
- Cột áp: 197-59 m
21.554.000
12 NPS4 SN 412/32 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 5.4-17 m3/h
- Cột áp: 179-53 m
23.764.000
13 SS 636/05 - Công suất: 7.5HP
- Lưu lượng: 24-51 m3/h
- Cột áp: 49-26 m
27.090.000
14 SS 636/06 - Công suất: 10HP
- Lưu lượng: 24-51 m3/h
- Cột áp: 58-26 m
30.080.000
15 SS 642/07 - Công suất: 15HP
- Lưu lượng: 36-58 m3/h
- Cột áp: 69-43 m
33.300.000
16 SS 660/10 - Công suất: 20HP
- Lưu lượng: 30-78 m3/h
- Cột áp: 101-33 m
35.740.000
*Ghi chú
  • Giá niêm yết có thể thay đổi theo thời gian
  • Giá chưa bao gồm 10% VAT
  • Bảo hành: 12 tháng

Mua máy bơm hỏa tiễn của Ý ở đâu tốt nhất ?

Có rất nhiều nơi cung cấp máy bơm nước hỏa tiễn với mẫu mã và sản phẩm đa dạng, tạo ra nhiều sự lựa chọn cho người tiêu dùng.

Nếu bạn muốn mua được loại máy bơm hỏa tiễn Italy với chất lượng tốt nhất hãy đến với công ty Siêu Phong. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và phân phối những dòng sản phẩm chính hãng với giá tốt nhất hiện nay chắc chắn sẽ làm hài lòng những gì bạn mong muốn.

Mọi thắc mắc về máy bơm hỏa tiễn, máy bơm nước, hay vấn đề có liên quan, bạn hãy gọi ngay đến Siêu Phong để nhận được tư vấn chu đáo nhất nhé.

Công ty TNHH Thương Mại XNK Siêu Phong

  • Địa chỉ: 415 Vườn Lài, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, TPHCM
  • Email: sieuphong.ltd@gmail.com
  • Hotline: 0909 228 350 - 0909 228 351 - 0909 228 356 - 0909 228 359
  • Tuyển Nhân Viên Kinh Doanh
  • cam-ket-tai-sieu-phong
  • Giấy ủy quyền từ nhà máy Wilo Hàn Quốc
  • may-bom-nuoc-wilo-da-nang
66tv
https://51.79.157.238/
QH88