Máy bơm hỏa tiễn của Ý: Bảng giá MỚI NHẤT
Ngày nay nước sạch dùng trong đời sống sinh hoạt ngày càng khan hiếm, do vậy mà mọi người đã nghĩ đến việc sử dụng nước ở các hệ thống nước ngầm trong lòng đất thông qua các loại giếng đào, giếng tự nhiên.
Nhưng để lấy được nước trong các lòng giếng là rất khó bởi phần nước sạch thường nằm sâu dưới lòng giếng, gây khó khăn cho việc truyền nước lên.
Hiểu được thực trạng đó, các nhà sản xuất máy bơm hiện nay đã cho ra đời một sản phẩm giúp giải quyết được vấn đề trên đó là máy bơm hỏa tiễn.
Bơm hỏa tiễn là gì?
Bơm hỏa tiễn còn có tên là bơm chìm giếng khoan đây là dòng bơm đa tầng cánh được đặt chìm trong nước dùng cho các mục đích khai thác nước ngầm thông qua giếng khoan, giếng đào,... với ưu điểm là chống được những hiện tượng xâm thực thường xảy ra trong máy bơm nước khi hoạt động dưới nước.
Khi hoạt động chất lỏng sẽ được đưa vào buồng bơm, dưới tác dụng lớn trong máy bơm nước sinh ra do các vận hành quay của cánh quạt, lúc đó các phần tử chất lỏng này bị văng ra phía ngoài một cách liên tục, lúc đó nước có khả năng đi theo các máng dẫn vào ống đẩy với áp suất cao hơn hình thành quá trình đẩy của bơm.
Trên thị trường hiện nay, các dòng bơm hỏa tiễn của Ý (Italy) như Pentax, Franklin, Coverco là những sản phẩm được ưa chuộng nhất hiện nay với những ưu điểm sau:
- Thiết kế của bơm chắc chắn, sắc sảo.
- Động cơ được chế tạo theo công nghệ hiện đại, làm việc với hiệu suất cao.
- Lưu lượng và cột áp cao, có thể điều chỉnh khi sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng trong quá trình sử dụng.
- Tuổi thọ của máy cao, chi phí bảo trì và bảo dưỡng thấp.
- Dễ dàng lắp đặt và sửa chữa.
Sau đây là bảng giá máy bơm hỏa tiễn Ý đang được Siêu Phong áp dụng:
Bảng giá các loại máy bơm hỏa tiễn Ý tốt nhất hiện nay
Bơm hỏa tiễn Pentax Ý (Italy) 4 inch - 6 inch | |||
STT | Model | Thông số kỹ thuật | Đơn giá (VNĐ) |
1 | 4S 10-7 | - Công suất: 1HP - Lưu lượng: 1.2-9.6 m3/h - Cột áp: 46-12m |
10.420.000 |
2 | 4S 10-10 | - Công suất: 1.5HP - Lưu lượng: 1.2-9.6 m3/h - Cột áp: 66-16m |
12.080.000 |
3 | 4S 14-8 | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 1.2-13.2 m3/h - Cột áp: 57-10m |
13.620.000 |
4 | 4S 10-13 | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 1.2-9.6 m3/h - Cột áp: 85-22m |
13.940.000 |
5 | 4S 10-19 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 1.2-9.6 m3/h - Cột áp: 125-35m |
18.690.000 |
6 | 4S 14-12 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 1.2-13.2 m3/h - Cột áp: 83-12m |
18.240.000 |
7 | 4S 24-10 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 3.6-24 m3/h - Cột áp: 56-6m |
18.240.000 |
8 | 4ST 14-8 | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 1.2-13.2 m3/h - Cột áp: 57-10m |
13.620.000 |
9 | 4ST 10-13 | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 1.2-9.6 m3/h - Cột áp: 85-22m |
13.940.000 |
10 | 4ST 10-19 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 2.4-9.6 m3/h - Cột áp: 125-35m |
18.690.000 |
11 | 4ST 14-12 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 1.2-13.2 m3/h - Cột áp: 83-12m |
18.240.000 |
12 | 4ST 24-10 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 3.6-24 m3/h - Cột áp: 56-6m |
18.240.000 |
13 | 4ST 24-14 | - Công suất: 4HP - Lưu lượng: 3.6-24 m3/h - Cột áp: 76-7m |
23.710.000 |
14 | 4ST 24-19 | - Công suất: 5.5HP - Lưu lượng: 3.6-24 m3/h - Cột áp: 105-11m |
30.390.000 |
15 | 4ST 24-26 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 3.6-24 m3/h - Cột áp: 138-13m |
42.990.000 |
16 | 4ST 24-34 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 3.6-24 m3/h - Cột áp: 180-15m |
47.400.000 |
17 | 4L 2/35 | - Công suất: 1.5HP - Lưu lượng: 0.3-2.1 m3/h - Cột áp: 207-114m |
22.880.000 |
18 | 4L 3/21 | - Công suất: 1.5HP - Lưu lượng: 1.2-3.6 m3/h - Cột áp: 124-36m |
16.930.000 |
19 | 4L 4/16 | - Công suất: 1.5HP - Lưu lượng: 1.2-5.4 m3/h - Cột áp: 96-30m |
14.320.000 |
20 | 4L 5/13 | - Công suất: 1.5HP - Lưu lượng: 2.4-6 m3/h - Cột áp: 85-39m |
13.340.000 |
21 | 4L 7/9 | - Công suất: 1.5HP - Lưu lượng: 2.4-9.6 m3/h - Cột áp: 54-23m |
13.100.000 |
22 | 4L 9/7 | - Công suất: 1.5HP - Lưu lượng: 4.8-12 m3/h - Cột áp: 44-18m |
12.610.000 |
23 | 4L 10/5 | - Công suất: 1.5HP - Lưu lượng: 4-15 m3/h - Cột áp: 28-10m |
12.730.000 |
24 | 4L 12/4 | - Công suất: 1.5HP - Lưu lượng: 9-18 m3/h - Cột áp: 21-10m |
12.080.000 |
25 | 4L 16/4 | - Công suất: 1.5HP - Lưu lượng: 19-24 m3/h - Cột áp: 20-7m |
14.470.000 |
26 | 4L 2/45 | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 0.3-2.1 m3/h - Cột áp: 266-146m |
30.090.000 |
27 | 4L 3/29 | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 1.2-3.6 m3/h - Cột áp: 171-49m |
19.200.000 |
28 | 4L 4/22 | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 1.2-5.4 m3/h - Cột áp: 132-41m |
16.580.000 |
29 | 4L 5/16 | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 2.4-6 m3/h - Cột áp: 104-48m |
15.000.000 |
30 | 4L 7/13 | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 2.4-9.6 m3/h - Cột áp: 78-33m |
15.330.000 |
31 | 4L 9/9 | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 4.8-12 m3/h - Cột áp: 56-23m |
13.850.000 |
32 | 4L 10/7 | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 4-15 m3/h - Cột áp: 39-14m |
14.210.000 |
33 | 4L 12/6 | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 9-18 m3/h - Cột áp: 32-15m |
13.620.000 |
34 | 4L 16/6 | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 19-24 m3/h - Cột áp: 30-11m |
16.480.000 |
35 | 4L 2/68 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 0.3-2.1 m3/h - Cột áp: 402-221m |
49.500.000 |
36 | 4L 3/42 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 1.2-3.6 m3/h - Cột áp: 248-71m |
31.000.000 |
37 | 4L 4/33 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 1.2-5.4 m3/h - Cột áp: 198-62m |
24.990.000 |
38 | 4L 5/23 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 2.4-6 m3/h - Cột áp: 150-69m |
20.400.000 |
39 | 4L 7/17 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 2.4-9.6 m3/h - Cột áp: 102-43m |
19.190.000 |
40 | 4L 9/13 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 4.8-12 m3/h - Cột áp: 81-33m |
18.200.000 |
41 | 4L 10/10 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 4-15 m3/h - Cột áp: 56-20m |
18.240.000 |
42 | 4L 12/9 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 9-18 m3/h - Cột áp: 47-23m |
18.130.000 |
43 | 4L 16/9 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 19-24 m3/h - Cột áp: 45-17m |
22.000.000 |
44 | 4L 3/56 | - Công suất: 4HP - Lưu lượng: 1.2-3.6 m3/h - Cột áp: 330-95m |
37.600.000 |
45 | 4L 4/44 | - Công suất: 4HP - Lưu lượng: 1.2-5.4 m3/h - Cột áp: 264-83m |
30.900.000 |
46 | 4L 5/31 | - Công suất: 4HP - Lưu lượng: 2.4-6 m3/h - Cột áp: 202-93m |
23.650.000 |
47 | 4L 7/23 | - Công suất: 4HP - Lưu lượng: 2.4-9.6 m3/h - Cột áp: 138-58m |
22.800.000 |
48 | 4L 9/17 | - Công suất: 4HP - Lưu lượng: 4.8-12 m3/h - Cột áp: 106-43m |
21.000.000 |
49 | 4L 10/15 | - Công suất: 4HP - Lưu lượng: 4-15 m3/h - Cột áp: 84-30m |
22.000.000 |
50 | 4L 12/12 | - Công suất: 4HP - Lưu lượng: 9-18 m3/h - Cột áp: 63-30m |
20.600.000 |
51 | 4L 16/13 | - Công suất: 4HP - Lưu lượng: 19-24 m3/h - Cột áp: 65-24m |
23.710.000 |
52 | 4L 3/70 | - Công suất: 5.5HP - Lưu lượng: 1.2-3.6 m3/h - Cột áp: 413-119m |
44.900.000 |
53 | 4L 4/58 | - Công suất: 5.5HP - Lưu lượng: 1.2-5.4 m3/h - Cột áp: 348-109m |
44.500.000 |
54 | 4L 5/42 | - Công suất: 5.5HP - Lưu lượng: 2.4-6 m3/h - Cột áp: 273-126m |
33.600.000 |
55 | 4L 7/31 | - Công suất: 5.5HP - Lưu lượng: 2.4-9.6 m3/h - Cột áp: 186-78m |
29.800.000 |
56 | 4L 9/23 | - Công suất: 5.5HP - Lưu lượng: 4.8-12 m3/h - Cột áp: 144-58m |
25.410.000 |
57 | 4L 10/20 | - Công suất: 5.5HP - Lưu lượng: 4-15 m3/h - Cột áp: 112-40m |
26.900.000 |
58 | 4L 16/17 | - Công suất: 5.5HP - Lưu lượng: 19-24 m3/h - Cột áp: 85-31m |
30.390.000 |
59 | 4L 5/52 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 2.4-6 m3/h - Cột áp: 338-156m |
57.440.000 |
60 | 4L 7/42 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 2.4-9.6 m3/h - Cột áp: 252-105m |
51.790.000 |
61 | 4L 9/31 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 4.8-12 m3/h - Cột áp: 194-78m |
44.200.000 |
62 | 4L 10/26 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 4-15 m3/h - Cột áp: 146-52m |
44.900.000 |
63 | 4L 12/22 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 9-18 m3/h - Cột áp: 116-55m |
43.800.000 |
64 | 4L 16/23 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 19-24 m3/h - Cột áp: 115-43m |
52.240.000 |
65 | 4L 5/68 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 2.4-6 m3/h - Cột áp: 442-204m |
55.270.000 |
66 | 4L 7/56 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 2.4-9.6 m3/h - Cột áp: 336-140m |
55.900.000 |
67 | 4L 9/42 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 4.8-12 m3/h - Cột áp: 263-105m |
47.400.000 |
68 | 4L 10/35 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 4-15 m3/h - Cột áp: 196-70m |
46.220.000 |
69 | 4L 16/32 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 19-24 m3/h - Cột áp: 160-53m |
56.000.000 |
70 | 6ST 25-8 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 6-25.5 m3/h - Cột áp: 77-28m |
48.000.000 |
71 | 6ST 25-12 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 6-25.5 m3/h - Cột áp: 110-35m |
52.500.000 |
72 | 6ST 48-4 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 18-48 m3/h - Cột áp: 54-18m |
49.120.000 |
73 | 6ST 36-6 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 12-36 m3/h - Cột áp: 76-24m |
50.960.000 |
74 | 6ST 36-8 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 12-36 m3/h - Cột áp: 101-32m |
53.890.000 |
75 | 6ST 48-5 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 18-48 m3/h - Cột áp: 68-22m |
51.320.000 |
76 | 6ST 48-8 | - Công suất: 15HP - Lưu lượng: 18-48 m3/h - Cột áp: 109-35m |
65.550.000 |
77 | 6ST 70-6 | - Công suất: 15HP - Lưu lượng: 30-66 m3/h - Cột áp: 62-18m |
63.250.000 |
78 | 6ST 70-7 | - Công suất: 15HP - Lưu lượng: 30-66 m3/h - Cột áp: 72-22m |
60.390.000 |
79 | 6ST 25-23 | - Công suất: 15HP - Lưu lượng: 6-25.5 m3/h - Cột áp: 206-73m |
61.350.000 |
80 | 6ST 70-9 | - Công suất: 20HP - Lưu lượng: 30-66 m3/h - Cột áp: 94-30m |
64.800.000 |
81 | 6ST 25-30 | - Công suất: 20HP - Lưu lượng: 30-66 m3/h - Cột áp: 269-92m |
65.760.000 |
82 | 6ST 48-10 | - Công suất: 20HP - Lưu lượng: 18-48 m3/h - Cột áp: 136-46m |
65.600.000 |
83 | 6ST 70-14 | - Công suất: 30HP - Lưu lượng: 30-66 m3/h - Cột áp: 145-47m |
75.190.000 |
84 | 6L 8/14 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 3.6-10.8 m3/h - Cột áp: 190-42m |
53.500.000 |
85 | 6L 9/13 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 4.8-13.2 m3/h - Cột áp: 177-49m |
52.400.000 |
86 | 6L 14/11 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 6-18 m3/h - Cột áp: 143-70m |
50.300.000 |
87 | 6L 17/6 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 9-27 m3/h - Cột áp: 93-28m |
47.500.000 |
88 | 6L 23/7 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 12-36 m3/h - Cột áp: 82-20m |
47.900.000 |
89 | 6L 35/4 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 18-48 m3/h - Cột áp: 53-17m |
47.200.000 |
90 | 6L 36/06 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 18-42 m3/h - Cột áp: 59-35m |
49.200.000 |
91 | 6L 43/04 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 24-54 m3/h - Cột áp: 39-20m |
47.100.000 |
92 | 6L 8/19 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 3.6-10.8 m3/h - Cột áp: 258-57m |
60.500.000 |
93 | 6L 9/18 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 4.8-13.2 m3/h - Cột áp: 245-63m |
60.900.000 |
94 | 6L 12/15 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 4.8-15.6 m3/h - Cột áp: 233-98m |
58.000.000 |
95 | 6L 14/14 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 6-18 m3/h - Cột áp: 182-89m |
57.200.000 |
96 | 6L 17/9 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 9-27 m3/h - Cột áp: 140-41m |
55.000.000 |
97 | 6L 23/9 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 12-36 m3/h - Cột áp: 105-26m |
55.900.000 |
98 | 6L 35/5 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 18-48 m3/h - Cột áp: 67-22m |
53.800.000 |
99 | 6L 36/08 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 18-42 m3/h - Cột áp: 79-46m |
56.900.000 |
100 | 6L 43/06 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 24-54 m3/h - Cột áp: 59-30m |
54.600.000 |
101 | 6L 8/28 | - Công suất: 15HP - Lưu lượng: 3.6-10.8 m3/h - Cột áp: 381-84m |
70.200.000 |
102 | 6L 9/27 | - Công suất: 15HP - Lưu lượng: 4.8-13.2 m3/h - Cột áp: 367-95m |
69.400.000 |
103 | 6L 12/22 | - Công suất: 15HP - Lưu lượng: 4.8-15.6 m3/h - Cột áp: 341-143m |
69.500.000 |
104 | 6L 14/20 | - Công suất: 15HP - Lưu lượng: 6-18 m3/h - Cột áp: 260-127m |
66.100.000 |
105 | 6L 17/13 | - Công suất: 15HP - Lưu lượng: 9-27 m3/h - Cột áp: 202-60m |
62.100.000 |
106 | 6L 23/13 | - Công suất: 15HP - Lưu lượng: 12-36 m3/h - Cột áp: 152-37m |
62.300.000 |
107 | 6L 35/8 | - Công suất: 15HP - Lưu lượng: 18-48 m3/h - Cột áp: 106-35m |
60.390.000 |
108 | 6L 36/12 | - Công suất: 15HP - Lưu lượng: 18-42 m3/h - Cột áp: 119-69m |
66.500.000 |
109 | 6L 43/09 | - Công suất: 15HP - Lưu lượng: 24-54 m3/h - Cột áp: 88-35m |
62.000.000 |
110 | 6L 9/36 | - Công suất: 20HP - Lưu lượng: 4.8-13.2 m3/h - Cột áp: 490-126m |
93.770.000 |
111 | 6L 12/30 | - Công suất: 20HP - Lưu lượng: 4.8-15.6 m3/h - Cột áp: 465-195m |
89.140.000 |
112 | 6L 14/30 | - Công suất: 20HP - Lưu lượng: 6-18 m3/h - Cột áp: 390-190m |
89.140.000 |
113 | 6L 17/18 | - Công suất: 20HP - Lưu lượng: 9-27 m3/h - Cột áp: 280-83m |
80.890.000 |
114 | 6L 23/18 | - Công suất: 20HP - Lưu lượng: 12-36 m3/h - Cột áp: 211-51m |
81.400.000 |
115 | 6L 35/10 | - Công suất: 20HP - Lưu lượng: 18-48 m3/h - Cột áp: 133-43m |
77.100.000 |
116 | 6L 36/16 | - Công suất: 20HP - Lưu lượng: 18-42 m3/h - Cột áp: 158-92m |
87.260.000 |
117 | 6L 43/12 | - Công suất: 20HP - Lưu lượng: 24-54 m3/h - Cột áp: 117-60m |
80.650.000 |
118 | 6L 14/35 | - Công suất: 25HP - Lưu lượng: 6-18 m3/h - Cột áp: 455-222m |
103.900.000 |
119 | 6L 17/22 | - Công suất: 25HP - Lưu lượng: 9-27 m3/h - Cột áp: 343-101m |
94.300.000 |
120 | 6L 23/22 | - Công suất: 25HP - Lưu lượng: 12-36 m3/h - Cột áp: 257-63m |
94.760.000 |
121 | 6L 35/13 | - Công suất: 25HP - Lưu lượng: 18-48 m3/h - Cột áp: 173-56m |
90.700.000 |
122 | 6L 36/20 | - Công suất: 25HP - Lưu lượng: 18-42 m3/h - Cột áp: 198-115m |
103.340.000 |
123 | 6L 43/15 | - Công suất: 25HP - Lưu lượng: 24-54 m3/h - Cột áp: 146-75m |
94.760.000 |
124 | 6L 14/40 | - Công suất: 30HP - Lưu lượng: 6-18 m3/h - Cột áp: 520-253m |
113.250.000 |
125 | 6L 17/26 | - Công suất: 30HP - Lưu lượng: 9-27 m3/h - Cột áp: 405-120m |
104.690.000 |
126 | 6L 23/26 | - Công suất: 30HP - Lưu lượng: 12-36 m3/h - Cột áp: 304-74m |
105.090.000 |
127 | 6L 35/16 | - Công suất: 30HP - Lưu lượng: 18-48 m3/h - Cột áp: 213-69m |
102.050.000 |
128 | 6L 36/23 | - Công suất: 30HP - Lưu lượng: 18-42 m3/h - Cột áp: 228-132m |
113.160.000 |
129 | 6L 43/18 | - Công suất: HP - Lưu lượng: 24-54 m3/h - Cột áp: 176-90m |
105.500.000 |
*Ghi chú
|
Giá bơm hỏa tiễn Pedrollo Ý (Italy) | |||
STT | Model | Thông số kỹ thuật | Đơn giá |
1 | 4SR4m/9-PD | - Công suất: 1HP - Lưu lượng: 20-100 lít/phút - Cột áp: 56-23m |
11.604.000 |
2 | 4SR6m/6-PD | - Công suất: 1HP - Lưu lượng: 25-150 lít/phút - Cột áp: 38-17m |
12.144.000 |
3 | 4SR4m/14-PD | - Công suất: 1.5HP - Lưu lượng: 20-100 lít/phút - Cột áp: 88-35m |
14.904.000 |
4 | 4SR6m/9-PD | - Công suất: 1.5HP - Lưu lượng: 25-150 lít/phút - Cột áp: 58-26m |
12.456.000 |
5 | 4SR6/9-PD | - Công suất: 1.5HP - Lưu lượng: 25-150 lít/phút - Cột áp: 58-26m |
12.137.000 |
6 | 4SR4m/18-PD | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 20-100 lít/phút - Cột áp: 112-45m |
16.339.000 |
7 | 4SR6m/13-PD | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 25-150 lít/phút - Cột áp: 83-35m |
14.549.000 |
8 | 4SR6/13-PD | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 25-150 lít/phút - Cột áp: 83-35m |
13.763.000 |
9 | 4SR8m/9-PD | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 40-200 lít/phút - Cột áp: 58-21m |
13.394.000 |
10 | 4SR8/9-PD | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 40-200 lít/phút - Cột áp: 58-21m |
12.608.000 |
11 | 4SR6m/17-PD | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 25-150 lít/phút - Cột áp: 107-45m |
19.320.000 |
12 | 4SRm12/9-PD | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 50-300 lít/phút - Cột áp: 55-22m |
18.437.000 |
13 | 4SR4m/26-PD | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 20-100 lít/phút - Cột áp: 162-63m |
19.320.000 |
14 | 4SR4/26-PD | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 20-100 lít/phút - Cột áp: 162-63m |
18.216.000 |
15 | 4SR6/17-PD | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 25-150 lít/phút - Cột áp: 107-45m |
18.216.000 |
16 | 4SR8m/13-PD | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 40-200 lít/phút - Cột áp: 85-30m |
17.788.000 |
17 | 4SR8/13-PD | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 40-200 lít/phút - Cột áp: 85-30m |
16.734.000 |
18 | 4SR10m/10-PD | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 50-250 lít/phút - Cột áp: 62-20m |
17.788.000 |
19 | 4SR10/10-PD | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 50-250 lít/phút - Cột áp: 62-20m |
16.734.000 |
20 | 4SR10m/16-N | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 50-250 lít/phút - Cột áp: 79-11m |
25.582.000 |
21 | 4SR10/16-N | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 50-250 lít/phút - Cột áp: 79-11m |
24.459.000 |
22 | 4SR12/9-PD | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 50-300 lít/phút - Cột áp: 55-22m |
17.825.000 |
23 | 4SR12m/12-N | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 50-300 lít/phút - Cột áp: 62-16m |
19.069.000 |
24 | 4SR12/12-N | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 50-300 lít/phút - Cột áp: 62-16m |
17.572.000 |
25 | 4SR12/12-PD | - Công suất: 4HP - Lưu lượng: 50-300 lít/phút - Cột áp: 73-29m |
23.736.000 |
26 | 4SR12/17-N | - Công suất: 4HP - Lưu lượng: 50-300 lít/phút - Cột áp: 88-23m |
21.064.000 |
27 | 4SR15/10-PD | - Công suất: 4HP - Lưu lượng: 50-375 lít/phút - Cột áp: 60-15m |
19.374.000 |
28 | 4SR15/15-N | - Công suất: 4HP - Lưu lượng: 50-350 lít/phút - Cột áp: 75-7m |
20.352.000 |
29 | 4SR12/16-PD | - Công suất: 5.5HP - Lưu lượng: 50-300 lít/phút - Cột áp: 97-38m |
27.534.000 |
30 | 4SR15/13-PD | - Công suất: 5.5HP - Lưu lượng: 50-375 lít/phút - Cột áp: 77-19m |
24.884.000 |
31 | 4SR15/21-N | - Công suất: 5.5HP - Lưu lượng: 50-350 lít/phút - Cột áp: 105-10m |
35.981.000 |
32 | 4SR12/22-PD | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 50-300 lít/phút - Cột áp: 135-53m |
32.336.000 |
33 | 4SR15/18-PD | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 50-375 lít/phút - Cột áp: 108-27m |
30.357.000 |
34 | 4SR15/29-N | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 50-350 lít/phút - Cột áp: 145-13m |
44.588.000 |
35 | 4SR12/29-PD | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 50-300 lít/phút - Cột áp: 176-71m |
38.899.000 |
36 | 4SR15/24-PD | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 50-375 lít/phút - Cột áp: 145-36m |
36.540.000 |
37 | 6SR36/6-PD | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 100-800 lít/phút - Cột áp: 67-20m |
68.661.000 |
38 | 6SR36/8-PD | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 100-800 lít/phút - Cột áp: 89-27m |
76.997.000 |
39 | 6SR44/5-PD | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 200-1000 lít/phút - Cột áp: 54-22m |
67.403.000 |
40 | 6SR36/11-PD | - Công suất: 15HP - Lưu lượng: 100-800 lít/phút - Cột áp: 123-37m |
87.993.000 |
41 | 6SR44/8-PD | - Công suất: 15HP - Lưu lượng: 200-1000 lít/phút - Cột áp: 87-35m |
77.929.000 |
42 | 6SR44/11-PD | - Công suất: 20HP - Lưu lượng: 200-1000 lít/phút - Cột áp: 120-48m |
90.815.000 |
43 | 6SR44/13-PD | - Công suất: 25HP - Lưu lượng: 200-1000 lít/phút - Cột áp: 141-57m |
102.444.000 |
44 | 6SR44/16-PD | - Công suất: 30HP - Lưu lượng: 200-1000 lít/phút - Cột áp: 174-70m |
117.844.000 |
*Ghi chú
|
Giá bơm hỏa tiễn Coverco Ý (Italy) | |||
STT | Model | Thông số kỹ thuật | Đơn giá |
1 | NPS4 SN 408/09 | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 3.6-12 m3/h - Cột áp: 54-15 m |
6.825.000 |
2 | NPS4 SN 406/13 | - Công suất: 2HP - Lưu lượng: 2.7-9 m3/h - Cột áp: 74-31 m |
6.825.000 |
3 | NPS4 SN 412/11 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 5.4-17 m3/h - Cột áp: 58-11 m |
9.093.000 |
4 | NPS4 SN 409/14 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 4.8-14.4 m3/h - Cột áp: 71-24 m |
9.093.000 |
5 | NPS4 SN 406/19 | - Công suất: 3HP - Lưu lượng: 2.7-9 m3/h - Cột áp: 103-41 m |
9.093.000 |
6 | NPS4 SN 415/12 | - Công suất: 4HP - Lưu lượng: 9-24 m3/h - Cột áp: 55-12 m |
11.888.500 |
7 | NPS4 SN 408/18 | - Công suất: 4HP - Lưu lượng: 3.6-12 m3/h - Cột áp: 108-32 m |
11.888.500 |
8 | NPS4 SN 415/16 | - Công suất: 5.5HP - Lưu lượng: 9-24 m3/h - Cột áp: 78-16 m |
15.236.000 |
9 | NPS4 SN 408/23 | - Công suất: 5.5HP - Lưu lượng: 3.6-12 m3/h - Cột áp: 142-14 m |
15.236.000 |
10 | NPS4 SN 415/20 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 9-24 m3/h - Cột áp: 98-18 m |
21.554.000 |
11 | NPS4 SN 408/32 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 3.6-12 m3/h - Cột áp: 197-59 m |
21.554.000 |
12 | NPS4 SN 412/32 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 5.4-17 m3/h - Cột áp: 179-53 m |
23.764.000 |
13 | SS 636/05 | - Công suất: 7.5HP - Lưu lượng: 24-51 m3/h - Cột áp: 49-26 m |
27.090.000 |
14 | SS 636/06 | - Công suất: 10HP - Lưu lượng: 24-51 m3/h - Cột áp: 58-26 m |
30.080.000 |
15 | SS 642/07 | - Công suất: 15HP - Lưu lượng: 36-58 m3/h - Cột áp: 69-43 m |
33.300.000 |
16 | SS 660/10 | - Công suất: 20HP - Lưu lượng: 30-78 m3/h - Cột áp: 101-33 m |
35.740.000 |
*Ghi chú
|
Mua máy bơm hỏa tiễn của Ý ở đâu tốt nhất ?
Có rất nhiều nơi cung cấp máy bơm nước hỏa tiễn với mẫu mã và sản phẩm đa dạng, tạo ra nhiều sự lựa chọn cho người tiêu dùng.
Nếu bạn muốn mua được loại máy bơm hỏa tiễn Italy với chất lượng tốt nhất hãy đến với công ty Siêu Phong. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và phân phối những dòng sản phẩm chính hãng với giá tốt nhất hiện nay chắc chắn sẽ làm hài lòng những gì bạn mong muốn.
Mọi thắc mắc về máy bơm hỏa tiễn, máy bơm nước, hay vấn đề có liên quan, bạn hãy gọi ngay đến Siêu Phong để nhận được tư vấn chu đáo nhất nhé.
Công ty TNHH Thương Mại XNK Siêu Phong
- Địa chỉ: 415 Vườn Lài, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, TPHCM
- Email: sieuphong.ltd@gmail.com
- Hotline: 0909 228 350 - 0909 228 351 - 0909 228 356 - 0909 228 359
Bài viết khác
- Tìm Kiếm Bạn Đồng Hành - Nhân Viên Kinh Doanh - Thu Nhập Lên Đến 20 Triệu
- Siêu Phong Khai Trương Chi Nhánh Mới - Máy Bơm Nước Wilo Đà Nẵng
- Phân Biệt Sản Phẩm Chính Hãng Wilo PB 201EA và Hàng Giả
- Cách đấu phao điện vào máy bơm nước?
- Phao cơ và phao điện nên dùng loại nào?
- Phao điện là gì? Nên chọn loại phao điện nào TỐT NHẤT?
- Phao điện không tự ngắt: Nguyên nhân và cách khắc phục?
- 5 dòng bơm chìm cắt rác TỐT NHẤT hiện nay?
- Ưu Nhược Điểm Của Bơm Chìm Và Bơm Cạn?
- Cách sử dụng máy bơm chìm ĐÚNG CHUẨN - BỀN BỈ?
- 6 dòng bơm chìm nước thải Inox TỐT NHẤT?
- 7 Thương hiệu máy bơm chìm THÔNG DỤNG hiện nay?